Kết quả Ponte Preta vs Ituano SP, 07h30 ngày 14/09
Kết quả Ponte Preta vs Ituano SP
Đối đầu Ponte Preta vs Ituano SP
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Ituano SP gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202407:30
-
Ponte Preta 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.00O 2.25
0.96U 2.25
0.901
1.67X
3.252
4.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Ituano SP
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 26
-
Ponte Preta vs Ituano SP: Diễn biến chính
-
4'0-1Bruno Xavier
-
15'Iago Angelo Dias1-1
-
46'Emerson dos Santos da Luz
Hudson1-1 -
56'1-2Thonny Anderson (Assist:Bruno Xavier)
-
64'Nilson Barbosa Nascimento Junior
Edson Rogerio Gomes de Moraes Junior1-2 -
64'Everton Sidnei De Brito
Vinicius Santos1-2 -
64'Kaue
Iago Angelo Dias1-2 -
68'1-2Saulo Ferreira Silva
Jefferson da Silva Paulino -
69'1-3Bruno Xavier
-
71'1-3Bruno Xavier Goal awarded
-
74'1-4Bruno Xavier (Assist:Vinicius Paiva)
-
78'Matheus Regis
Castro1-4 -
82'1-4Joao Carlos
Vinicius Paiva -
83'1-4Leozinho
Bruno Xavier -
84'Emerson dos Santos da Luz1-4
-
84'1-4Eduardo Person
Jose Aldo Soares De Oliveira Filho -
85'1-4Leonardo da Silva Cruz Duarte
Richard
-
Ponte Preta vs Ituano SP: Đội hình chính và dự bị
-
Ponte Preta4-3-31Pedro Henrique Rocha da Silva33Gabriel Adolfo Risso Patron3Edson Rogerio Gomes de Moraes Junior13Joilson de Jesus Cardoso2Igor Inocencio de Oliveira10Elvis Vieira Araujo15Castro80Hudson7Vinicius Santos35Gabriel Novaes11Iago Angelo Dias11Bruno Xavier9Thonny Anderson7Vinicius Paiva5Rodrigo Vasconcelos Oliveira8Miqueias Cabral Evaristo10Jose Aldo Soares De Oliveira Filho2Marcio Almeida de Oliveira4Guilherme Mariano3Claudio de Souza Denilson,Claudinho6Richard12Jefferson da Silva Paulino
- Đội hình dự bị
-
8Emerson dos Santos da Luz29Everton Sidnei De Brito70Guilherme Maciel Dantas5Heitor Roca25Kaue30Luan Fernandes Ribeiro14Luiz Felipe Oliveira de Paula77Matheus Regis44Nilson Barbosa Nascimento Junior19Jose Renato da Silva Junior20Joao GabrielAlvaro Vieira de Oliveira 19Eduardo Person 20Erik 14Gabriel Falcao 23Joao Carlos 16Leonardo da Silva Cruz Duarte 13Leozinho 22Luiz Gustavo Tavares Conde 15Sosthenes Jose Santos Salles,Neto Berola 21Pablo Diogo Lopes de Lima 17Saulo Ferreira Silva 1Yann 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Helio dos AnjosMarcio Miranda Freitas Rocha da Silva
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Ituano SP: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaItuano SP
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút1
-
-
1Sút Phạt12
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
299Số đường chuyền396
-
-
75%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi1
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn3
-
-
35Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách11
-
-
29Long pass38
-
-
77Pha tấn công82
-
-
28Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Ceara | 36 | 18 | 6 | 12 | 58 | 41 | 17 | 60 | T T B T T T |
5 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
6 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | H H B T B T |
9 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 36 | 13 | 10 | 13 | 30 | 33 | -3 | 49 | T B B B T H |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 36 | 10 | 12 | 14 | 32 | 47 | -15 | 42 | H B B T T B |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 36 | 10 | 4 | 22 | 39 | 59 | -20 | 34 | B B T B B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 36 | 8 | 8 | 20 | 32 | 51 | -19 | 32 | T T B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil