Kết quả Ponte Preta vs Vila Nova, 07h30 ngày 24/07
Kết quả Ponte Preta vs Vila Nova
Đối đầu Ponte Preta vs Vila Nova
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Vila Nova gần đây
-
Thứ tư, Ngày 24/07/202407:30
-
Ponte Preta 32Vila Nova 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2
0.85U 2
1.011
2.00X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.75
0.82U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ponte Preta vs Vila Nova
-
Sân vận động: Estádio Moisés Lucarelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 17
-
Ponte Preta vs Vila Nova: Diễn biến chính
-
9'0-0Jemmes
-
11'Igor Inocencio de Oliveira0-0
-
21'Emerson Raymundo Santos Moreno0-0
-
33'Elvis Vieira Araujo0-0
-
36'0-0Cristiano Claudinei Nogueira
-
39'Igor Inocencio de Oliveira1-0
-
70'Elvis Vieira Araujo2-0
-
88'2-0Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi Penalty awarded
-
90'2-0Alesson Dos Santos Batista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Ponte Preta vs Vila Nova: Số liệu thống kê
-
Ponte PretaVila Nova
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
21Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
354Số đường chuyền413
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn8
-
-
1Woodwork0
-
-
13Thử thách8
-
-
98Pha tấn công90
-
-
37Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 29 | 15 | 9 | 5 | 35 | 23 | 12 | 54 | T H T T H T |
2 | Santos | 29 | 15 | 8 | 6 | 42 | 20 | 22 | 53 | H T T T H T |
3 | Sport Club do Recife | 28 | 13 | 8 | 7 | 35 | 26 | 9 | 47 | T H T H T H |
4 | Mirassol | 29 | 13 | 8 | 8 | 28 | 21 | 7 | 47 | T B H B T H |
5 | Vila Nova | 29 | 13 | 7 | 9 | 34 | 37 | -3 | 46 | B T B T B H |
6 | Ceara | 29 | 13 | 6 | 10 | 46 | 35 | 11 | 45 | H T B B T T |
7 | America MG | 29 | 11 | 11 | 7 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
8 | Coritiba PR | 29 | 11 | 8 | 10 | 28 | 27 | 1 | 41 | B H B T T H |
9 | Avai FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 23 | 22 | 1 | 41 | T B B T B H |
10 | Operario Ferroviario PR | 28 | 11 | 6 | 11 | 22 | 22 | 0 | 39 | H B T B T B |
11 | Amazonas FC | 28 | 10 | 9 | 9 | 25 | 26 | -1 | 39 | H T H T B B |
12 | Goias | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 28 | 8 | 38 | H B T H B H |
13 | Chapecoense SC | 29 | 8 | 10 | 11 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T T B T T |
14 | SC Paysandu Para | 29 | 7 | 12 | 10 | 27 | 33 | -6 | 33 | H B T B B T |
15 | Ponte Preta | 29 | 8 | 8 | 13 | 31 | 40 | -9 | 32 | H B B T B B |
16 | Botafogo SP | 28 | 7 | 11 | 10 | 25 | 36 | -11 | 32 | H T B B H H |
17 | CRB AL | 29 | 7 | 9 | 13 | 26 | 34 | -8 | 30 | B H B B H T |
18 | Brusque FC | 29 | 6 | 11 | 12 | 20 | 33 | -13 | 29 | H B T B T B |
19 | Ituano SP | 29 | 8 | 4 | 17 | 33 | 49 | -16 | 28 | B T T B B B |
20 | Guarani SP | 28 | 6 | 7 | 15 | 27 | 39 | -12 | 25 | T B B T B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil