Kết quả Santos vs Gremio Novorizontin, 07h00 ngày 24/09
Kết quả Santos vs Gremio Novorizontin
Đối đầu Santos vs Gremio Novorizontin
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Gremio Novorizontin gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/09/202407:00
-
Santos1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.98O 2
0.94U 2
0.921
1.68X
3.402
5.20Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Gremio Novorizontin
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 28
-
Santos vs Gremio Novorizontin: Diễn biến chính
-
4'0-1Pablo Dyego Da Silva Rosa (Assist:Patrick)
-
21'0-1Luis Fellipe Campos Doria
Cesar Henrique Martins -
31'Romulo Otero Vasquez (Assist:Wendel da Silva Costa Wendel)1-1
-
36'1-1Patrick
-
46'1-1Igor Marques
Rodrigo Soares -
46'1-1Reverson Valuarth Paiva Silva
Patrick -
47'1-1Igor Marques
-
54'1-1Wagner da Silva Souza, Waguininho Goal Disallowed
-
59'1-1Renato Palm da Silveira
Rafael Ferreira Donato -
73'Julio Cesar Furch
Romulo Otero Vasquez1-1 -
74'Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Giuliano Victor de Paula1-1 -
77'1-1Renato Palm da Silveira
-
79'Sandry Roberto Santos Goes
Diego Pituca1-1 -
79'Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh
Wendel da Silva Costa Wendel1-1 -
82'1-1Leo Tocantins
Wagner da Silva Souza, Waguininho -
88'Miguel Terceros
Guilherme Augusto Vieira dos Santos1-1
-
Santos vs Gremio Novorizontin: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-3-377Gabriel Brazao31Gonzalo Escobar32Jair Paula4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil44Joao Pedro Chermont20Giuliano Victor de Paula21Diego Pituca5Joao Schmidt Urbano11Guilherme Augusto Vieira dos Santos19Wendel da Silva Costa Wendel22Romulo Otero Vasquez70Pablo Dyego Da Silva Rosa9Altemir Cordeiro Pessoa Neto7Rodolfo Jose da Silva Bardella21Eduardo Jacinto De Biasi2Rodrigo Soares28Marlon Adriano Prezotti30Wagner da Silva Souza, Waguininho37Cesar Henrique Martins3Rafael Ferreira Donato4Patrick1Airton Moraes Michellon
- Đội hình dự bị
-
12Diogenes Vinicius da Silva9Julio Cesar Furch3Hayner William Monjardim Cordeiro15Joao Basso66Ignacio Jesus Laquintana Marsico14Luan Peres Petroni47Miguel Terceros88Patrick Bezerra Do Nascimento8Tomas Rincon23Sandry Roberto Santos Goes37Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh27Willian Gomes de SiqueiraDanilo Carvalho Barcelos 14Dantas 26Fabricio Daniel de Souza 77Igor Marques 31Leo Tocantins 19Lucas Cardoso Moreira 99Luis Fellipe Campos Doria 25Marcelo Dal Soler 23Renato Palm da Silveira 33Reverson Valuarth Paiva Silva 16Eduardo Marcelo Rodrigues Nunes 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirreEduardo Baptista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Gremio Novorizontin: Số liệu thống kê
-
SantosGremio Novorizontin
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
19Sút Phạt15
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
506Số đường chuyền310
-
-
80%Chuyền chính xác66%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn2
-
-
32Ném biên30
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách2
-
-
38Long pass32
-
-
114Pha tấn công89
-
-
44Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 37 | 20 | 8 | 9 | 56 | 30 | 26 | 68 | B T T T T B |
2 | Mirassol | 37 | 18 | 10 | 9 | 41 | 26 | 15 | 64 | T T T T H H |
3 | Gremio Novorizontin | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 30 | 13 | 64 | B T T T B H |
4 | Sport Club do Recife | 37 | 18 | 9 | 10 | 55 | 36 | 19 | 63 | T T B B H T |
5 | Ceara | 37 | 19 | 6 | 12 | 59 | 41 | 18 | 63 | T B T T T T |
6 | Goias | 37 | 17 | 9 | 11 | 55 | 32 | 23 | 60 | T T T T T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 37 | 16 | 9 | 12 | 33 | 31 | 2 | 57 | H T B T T H |
8 | America MG | 37 | 14 | 13 | 10 | 47 | 35 | 12 | 55 | H B T B T B |
9 | Vila Nova | 37 | 16 | 7 | 14 | 41 | 52 | -11 | 55 | B T B B T B |
10 | Avai FC | 37 | 13 | 11 | 13 | 32 | 31 | 1 | 50 | B B T B H T |
11 | Coritiba PR | 37 | 14 | 8 | 15 | 40 | 41 | -1 | 50 | T B T B B B |
12 | Amazonas FC | 37 | 13 | 10 | 14 | 30 | 37 | -7 | 49 | B B B T H B |
13 | SC Paysandu Para | 37 | 11 | 14 | 12 | 39 | 42 | -3 | 47 | H T B T T H |
14 | Chapecoense SC | 37 | 11 | 11 | 15 | 34 | 44 | -10 | 44 | T B T B H T |
15 | CRB AL | 37 | 11 | 9 | 17 | 37 | 44 | -7 | 42 | T B B T B T |
16 | Botafogo SP | 37 | 10 | 12 | 15 | 33 | 50 | -17 | 42 | B B T T B B |
17 | Ponte Preta | 37 | 10 | 8 | 19 | 36 | 53 | -17 | 38 | B T B B B B |
18 | Ituano SP | 37 | 11 | 4 | 22 | 43 | 62 | -19 | 37 | B T B B B T |
19 | Brusque FC | 37 | 8 | 12 | 17 | 24 | 41 | -17 | 36 | B B B B B T |
20 | Guarani SP | 37 | 8 | 8 | 21 | 33 | 53 | -20 | 32 | T B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil