Kết quả Santos vs Guarani SP, 07h00 ngày 07/05
Kết quả Santos vs Guarani SP
Đối đầu Santos vs Guarani SP
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Guarani SP gần đây
-
Thứ ba, Ngày 07/05/202407:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.91+1
0.99O 2.25
0.94U 2.25
0.941
1.50X
3.702
5.75Hiệp 1-0.5
1.17+0.5
0.75O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Guarani SP
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 3
-
Santos vs Guarani SP: Diễn biến chính
-
32'Guilherme Augusto Vieira dos Santos (Assist:Giuliano Victor de Paula)1-0
-
34'Gonzalo Escobar1-0
-
40'Diego Pituca (Assist:Joao Schmidt Urbano)2-0
-
44'Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil Goal Disallowed2-0
-
45'2-0Leonardo Rodrigues dos Santos
-
55'Alfredo Jose Morelos Avilez3-0
-
62'Giuliano Victor de Paula (Assist:Guilherme Augusto Vieira dos Santos)4-0
-
74'4-1
Caio Henrique da Silva Dantas
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Guarani SP: Số liệu thống kê
-
SantosGuarani SP
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
470Số đường chuyền390
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị0
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn5
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách8
-
-
88Pha tấn công88
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avai FC | 13 | 6 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 23 | T H T H H H |
2 | America MG | 12 | 6 | 4 | 2 | 17 | 11 | 6 | 22 | T B T T B H |
3 | Operario Ferroviario PR | 13 | 6 | 4 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T T T T B H |
4 | Vila Nova | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 21 | H T B T T H |
5 | Sport Club do Recife | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | B T T H B H |
6 | Santos | 12 | 6 | 1 | 5 | 19 | 11 | 8 | 19 | B B B B T H |
7 | Coritiba PR | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T H T B H |
8 | Ceara | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 19 | T B B H B T |
9 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
10 | Mirassol | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | B T T B B H |
11 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
12 | Botafogo SP | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 11 | -2 | 17 | B T T T T H |
13 | SC Paysandu Para | 13 | 3 | 7 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T B T H T H |
14 | Ponte Preta | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B T B T H |
15 | Amazonas FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 14 | -3 | 16 | B T B H T H |
16 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
17 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 13 | 2 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 8 | B B B H H B |
20 | Guarani SP | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 22 | -12 | 6 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil