Kết quả Santos vs Operario Ferroviario PR, 04h00 ngày 29/09
Kết quả Santos vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Santos vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202404:00
-
Santos1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 2.5
1.25U 2.5
0.571
1.44X
3.602
7.50Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santos vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 29
-
Santos vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
22'Giuliano Victor de Paula (Assist:Guilherme Augusto Vieira dos Santos)1-0
-
36'1-0Vinicius Diniz
-
46'1-0Jacy Maranhao Oliveira
Vinicius Diniz -
54'1-0Felipe Augusto
Gabriel Boschilia -
63'1-0Rodrigo Oliveira Lindoso
Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio -
64'1-0Nathan Uiliam Fogaca
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva -
74'Tomas Rincon
Giuliano Victor de Paula1-0 -
74'Ignacio Jesus Laquintana Marsico
Romulo Otero Vasquez1-0 -
82'Julio Cesar Furch
Wendel da Silva Costa Wendel1-0 -
83'1-0Marco Antonio
Allan Godoi Santos -
90'Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
Guilherme Augusto Vieira dos Santos1-0
-
Santos vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Santos4-3-377Gabriel Brazao31Gonzalo Escobar32Jair Paula4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil44Joao Pedro Chermont20Giuliano Victor de Paula21Diego Pituca5Joao Schmidt Urbano11Guilherme Augusto Vieira dos Santos19Wendel da Silva Costa Wendel22Romulo Otero Vasquez31Ronald Santanna Rodrigues90Ronaldo Henrique Ferreira da Silva5Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio8Vinicius Diniz16Gabriel Boschilia7Rodrigo Rodrigues72Thales Bento Oleques3Allan Godoi Santos4Willian Estefani Machado27Gabriel Feliciano91Gabriel Mesquita
- Đội hình dự bị
-
12Diogenes Vinicius da Silva9Julio Cesar Furch66Ignacio Jesus Laquintana Marsico14Luan Peres Petroni88Patrick Bezerra Do Nascimento7Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho8Tomas Rincon29Rodrigo Ferreira da Silva23Sandry Roberto Santos Goes37Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginh33Souza27Willian Gomes de SiqueiraErik Bessa 17Felipe Augusto 11Jacy Maranhao Oliveira 55Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo 30Guilherme Lopes 51Marco Antonio 10Emaxwell Souza de Lima 77Nathan Uiliam Fogaca 20Anderson Ferreira da Silva,Para 6Rodrigo Oliveira Lindoso 19Sávio 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego AguirreMateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Santos vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
SantosOperario Ferroviario PR
-
10Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
385Số đường chuyền419
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua6
-
-
23Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn9
-
-
11Thử thách7
-
-
108Pha tấn công88
-
-
51Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil