Kết quả SC Paysandu Para vs Brusque FC, 07h00 ngày 12/11
Kết quả SC Paysandu Para vs Brusque FC
Đối đầu SC Paysandu Para vs Brusque FC
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
Phong độ Brusque FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/11/202407:00
-
SC Paysandu Para 11Brusque FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.97O 2
0.80U 2
1.081
1.70X
3.302
5.50Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Paysandu Para vs Brusque FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36
-
SC Paysandu Para vs Brusque FC: Diễn biến chính
-
37'Edílson Jose da Silva Junior0-0
-
46'Kevyn
Edílson Jose da Silva Junior0-0 -
48'0-0Dionisio Pereira de Souza
Paulinho -
62'0-0Gabriel Pinheiro
-
67'Esli Garcia
Ruan Ribeiro0-0 -
71'0-0Marcos Vinicius Serrato
Diego Mathias de Almeida -
71'0-0Diego Barbosa Tavares
Agustin Gonzalez -
73'Jean Dias
Robson Michael Signorini, Robinho0-0 -
73'Netinho
Luan Freitas0-0 -
81'Esli Garcia (Assist:Benjamin Borasi)1-0
-
83'Esli Garcia goalNotAwarded.false1-0
-
85'da Silva Santos Carlos Eduardo
Yeferson Quintana1-0 -
86'1-0Luiz Henrique De Oliveira
Jhan Torres -
86'1-0Guilherme de Queiroz Goncalves
Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar
-
SC Paysandu Para vs Brusque FC: Đội hình chính và dự bị
-
SC Paysandu Para4-3-313Matheus Nogueira21Bryan Borges Mascarenhas3Yeferson Quintana4Wanderson2Edílson Jose da Silva Junior20Robson Michael Signorini, Robinho8Joao Vieira35Luan Freitas24Benjamin Borasi26Ruan Ribeiro9Paulo Henrique Pereira Da Silva27Diego Mathias de Almeida9Rodrigo Pollero18Paulo de Souza Junior,Keke5Gerson Rodolfo da Silva,Rodolfo Potiguar28Paulinho14Agustin Gonzalez12Gabriel Pinheiro3Ianson Acosta Soares4Wallace Reis da Silva16Jhan Torres1Matheus Nogueira da Silva
- Đội hình dự bị
-
32Brendon Valenca Sobral23da Silva Santos Carlos Eduardo12Diogo Jose Gonçalves da Silva15Esli Garcia22Jean Dias19Diederrick Joel Tagueu Tadjo14Juninho36Kevyn28Leandro Vilela Sales Teixeira38Matheus Trindade5Netinho30Valdemir de Oliveira SoaresCauari 78Diego Barbosa Tavares 11Dionisio Pereira de Souza 7Everton Paulo Strieder, Alemao 2Georgemy Goncalves 35Guilherme de Queiroz Goncalves 17Gabriel Lima 6Luiz Henrique De Oliveira 21Marcelo Nunes 26Marcos Vinicius Serrato 19Robinho 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares GameleiraLuan Carlos
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
SC Paysandu Para vs Brusque FC: Số liệu thống kê
-
SC Paysandu ParaBrusque FC
-
11Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài13
-
-
13Sút Phạt19
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
354Số đường chuyền220
-
-
81%Chuyền chính xác69%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua10
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn5
-
-
20Ném biên25
-
-
6Thử thách7
-
-
27Long pass26
-
-
84Pha tấn công66
-
-
62Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil