Kết quả Sport Club do Recife vs Chapecoense SC, 04h30 ngày 11/11
Kết quả Sport Club do Recife vs Chapecoense SC
Đối đầu Sport Club do Recife vs Chapecoense SC
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202404:30
-
Chapecoense SC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.92O 2.25
0.79U 2.25
0.841
1.35X
4.502
8.50Hiệp 1-0.5
0.94+0.5
0.96O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Chapecoense SC
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 36
-
Sport Club do Recife vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
47'Julian Fernandez (Assist:Andre Felipinho)1-0
-
54'1-0Joao Paulo Silveira dos Santos
-
58'1-0Giovanni Augusto Oliveira Cardoso
Marcinho -
60'Allyson Aires dos Santos
Rafael Thyere de Albuquerque Marques1-0 -
70'1-0Johnath Marlone Azevedo da Silva
Marcelinho -
70'1-0Mailton dos Santos de Sa
Guilherme Seefeldt Krolow -
78'1-0Pedro Henrique Perotti
Italo -
79'Leonel Di Placido
Igor Aquino da Silva1-0 -
79'Wellington Alves da Silva
Lenny Ivo Lobato Romanelli1-0 -
80'1-0Auremir Evangelista dos Santos
Tarik Michel Kedes Boschetti -
84'1-1Pedro Henrique Perotti (Assist:Johnath Marlone Azevedo da Silva)
-
89'Dalbert Henrique
Felipe Bezerra Rodrigues1-1 -
89'Pedrinho
Andre Felipinho1-1 -
90'1-1Mario Sergio
-
Sport Club do Recife vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-3-322Caique6Andre Felipinho15Rafael Thyere de Albuquerque Marques44Francisco Alves da Silva Neto16Igor Aquino da Silva19Lucas Rafael Araujo Lima94Felipe Bezerra Rodrigues5Julian Fernandez77Lenny Ivo Lobato Romanelli30Chrystian Barletta8Fabricio Dominguez7Marcinho89Mario Sergio72Italo31Tarik Michel Kedes Boschetti35Guilherme Seefeldt Krolow99Rafael Carvalheira79Marcelinho33Bruno Leonardo dos Santos Covas4Joao Paulo Silveira dos Santos6Gianluca Piola Minozzo,Mancha12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
-
12Alisson Agostinho Cassiano da Silva2Allyson Aires dos Santos29Dalbert Henrique38Dieguinho Costa20Leonel Di Placido7Fabio Goncalves, Fabinho40Luciano Castan da Silva93Helibelton Palacios Zapata48Pedro Victor Martins Silva Costa17Pedrinho21Thiago Couto Wenceslau18Wellington Alves da SilvaAuremir Evangelista dos Santos 5Walter Clar 37Eduardo Domachowski 3Giovanni Augusto Oliveira Cardoso 10Jenison 91Mailton dos Santos de Sa 98Marcelinho 11Johnath Marlone Azevedo da Silva 8Matheus Fernando Cavichioli 26Pedro Henrique Perotti 9Rodrigo Modesto da Silva Moledo 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeChapecoense SC
-
8Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
19Sút ra ngoài2
-
-
20Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
463Số đường chuyền286
-
-
77%Chuyền chính xác64%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
3Đánh chặn1
-
-
28Ném biên30
-
-
8Thử thách13
-
-
24Long pass22
-
-
125Pha tấn công73
-
-
72Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 36 | 20 | 8 | 8 | 56 | 28 | 28 | 68 | T B T T T T |
2 | Mirassol | 36 | 18 | 9 | 9 | 40 | 25 | 15 | 63 | B T T T T H |
3 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
4 | Sport Club do Recife | 36 | 17 | 9 | 10 | 51 | 36 | 15 | 60 | B T T B B H |
5 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
6 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | Vila Nova | 36 | 16 | 7 | 13 | 38 | 48 | -10 | 55 | T B T B B T |
9 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
10 | Coritiba PR | 36 | 14 | 8 | 14 | 39 | 39 | 0 | 50 | T T B T B B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 36 | 12 | 11 | 13 | 29 | 30 | -1 | 47 | H B B T B H |
13 | SC Paysandu Para | 36 | 11 | 13 | 12 | 38 | 41 | -3 | 46 | T H T B T T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 36 | 10 | 11 | 15 | 32 | 43 | -11 | 41 | B T B T B H |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 38 | B B T B B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 36 | 7 | 12 | 17 | 22 | 40 | -18 | 33 | T B B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil