Kết quả Sport Club do Recife vs Operario Ferroviario PR, 07h30 ngày 17/10
Kết quả Sport Club do Recife vs Operario Ferroviario PR
Đối đầu Sport Club do Recife vs Operario Ferroviario PR
Phong độ Sport Club do Recife gần đây
Phong độ Operario Ferroviario PR gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/10/202407:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.08+1
0.80O 2.25
0.96U 2.25
0.901
1.54X
3.502
5.30Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sport Club do Recife vs Operario Ferroviario PR
-
Sân vận động: Adelmar da Costa Carvalho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 16
-
Sport Club do Recife vs Operario Ferroviario PR: Diễn biến chính
-
4'0-1Gabriel Boschilia (Assist:Daniel Alves de Lima)
-
18'Thiago Couto Wenceslau
Caique0-1 -
21'0-1Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
Allan Godoi Santos -
22'Christian Ortiz1-1
-
33'Dalbert Henrique1-1
-
40'1-1Gabriel Boschilia
-
45'1-1Daniel Alves de Lima
-
46'Andre
Dalbert Henrique1-1 -
58'Chrystian Barletta
Christian Ortiz1-1 -
58'1-1Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Daniel Alves de Lima -
58'Ze Roberto Assuncao
Gustavo Coutinho1-1 -
59'1-1Ronald Santanna Rodrigues
Felipe Augusto -
77'Leonel Di Placido
Igor Aquino da Silva1-1 -
78'1-1Thales Bento Oleques
Sávio -
78'1-1Nathan Uiliam Fogaca
Rodrigo Rodrigues -
79'Ze Roberto Assuncao1-1
-
83'1-2Nathan Uiliam Fogaca (Assist:Ronald Santanna Rodrigues)
-
90'1-2Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo
-
90'Felipe Bezerra Rodrigues1-2
-
Sport Club do Recife vs Operario Ferroviario PR: Đội hình chính và dự bị
-
Sport Club do Recife4-5-122Caique29Dalbert Henrique40Luciano Castan da Silva44Chico16Igor Aquino da Silva18Wellington Alves da Silva59Christian Ortiz19Lucas Rafael Araujo Lima8Fabricio Dominguez94Felipe Bezerra Rodrigues9Gustavo Coutinho7Rodrigo Rodrigues99Daniel Alves de Lima11Felipe Augusto55Jacy Maranhao Oliveira8Vinicius Diniz16Gabriel Boschilia23Sávio3Allan Godoi Santos4Willian Estefani Machado27Gabriel Feliciano1Rafael de Carvalho Santos
- Đội hình dự bị
-
12Alisson Agostinho Cassiano da Silva2Allyson Aires dos Santos30Chrystian Barletta20Leonel Di Placido7Fabio Goncalves, Fabinho6Andre5Julian Fernandez77Lenny Ivo Lobato Romanelli48Pedro Victor Martins Silva Costa17Pedrinho21Thiago Couto Wenceslau99Ze Roberto AssuncaoGabriel Mesquita 91Bruno Aparecido Reis Ezequiel,Indio 5Joseph Mauricio de Oliveira Figueiredo 30Lucas Hipolito 13Emaxwell Souza de Lima 77Nathan Uiliam Fogaca 20Pedro Lucas 70Ronald Santanna Rodrigues 31Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 90Thales Bento Oleques 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enderson Alves MoreiraMateus Costa
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Sport Club do Recife vs Operario Ferroviario PR: Số liệu thống kê
-
Sport Club do RecifeOperario Ferroviario PR
-
12Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút0
-
-
18Sút Phạt17
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
421Số đường chuyền357
-
-
76%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
5Đánh chặn6
-
-
31Ném biên24
-
-
7Thử thách15
-
-
27Long pass23
-
-
131Pha tấn công69
-
-
59Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil