Kết quả Vila Nova vs Chapecoense SC, 05h30 ngày 19/09
Kết quả Vila Nova vs Chapecoense SC
Đối đầu Vila Nova vs Chapecoense SC
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Chapecoense SC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202405:30
-
Vila Nova 53Chapecoense SC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.03O 2
0.87U 2
0.771
1.80X
3.202
4.75Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.86O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Chapecoense SC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 27
-
Vila Nova vs Chapecoense SC: Diễn biến chính
-
4'Alesson Dos Santos Batista (Assist:Todinho)1-0
-
6'Eric Davis1-0
-
18'1-0Jhonnathan
-
23'Alesson Dos Santos Batista (Assist:Eric Davis)2-0
-
26'2-0Joao Paulo Silveira dos Santos
-
42'Elias2-0
-
45'Jemmes2-0
-
45'Todinho2-0
-
46'2-0Auremir Evangelista dos Santos
-
46'2-0Jenison
Pedro Henrique Perotti -
46'2-0Auremir Evangelista dos Santos
Mailton dos Santos de Sa -
46'2-0Walter Clar
Jhonnathan -
51'Todinho (Assist:Alesson Dos Santos Batista)3-0
-
59'Rhuan Ferreira Ramos
Eric Davis3-0
-
Vila Nova vs Chapecoense SC: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-326Dênis De Oliveira Aguiar Júnior31Eric Davis4Jemmes8Ralf De Souza Teles2Elias27Igor Henrique Martins Machado5Cristiano Claudinei Nogueira18Arilson Baptista11Alesson Dos Santos Batista19Henrique Almeida Caixeta Nascentes29Todinho99Rafael Carvalheira9Pedro Henrique Perotti7Marcinho35Guilherme Seefeldt Krolow31Tarik Michel Kedes Boschetti30Thomas Jaguaribe Bedinelli98Mailton dos Santos de Sa3Eduardo Domachowski32Jhonnathan4Joao Paulo Silveira dos Santos12Leonardo da Silva Vieira
- Đội hình dự bị
-
22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi33Dankler Luiz de Souza Pereira9Denilson Pereira Junior7Emerson Urso17Everton Barella21Gabriel Silva99Halls20Joao Lucas Vilela de Sousa3Juan Sebastian Quintero Fletcher10Luciano Naninho14Rhuan Ferreira Ramos6Alex Silva QuirogaAuremir Evangelista dos Santos 5Walter Clar 37Giovanni Augusto Oliveira Cardoso 10Italo 72Jenison 91Marcelinho 11Johnath Marlone Azevedo da Silva 8Matheus Fernando Cavichioli 26Neilton Meira Mestzk 77Thiago Henrique 21Victor Caetano 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei OliveiraArgel-Argelico Fuks
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Chapecoense SC: Số liệu thống kê
-
Vila NovaChapecoense SC
-
6Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
10Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
304Số đường chuyền234
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công2
-
-
3Đánh chặn2
-
-
11Ném biên20
-
-
2Thử thách3
-
-
24Long pass18
-
-
53Pha tấn công45
-
-
29Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 35 | 19 | 8 | 8 | 54 | 28 | 26 | 65 | B T B T T T |
2 | Gremio Novorizontin | 36 | 18 | 9 | 9 | 42 | 29 | 13 | 63 | B B T T T B |
3 | Mirassol | 35 | 18 | 8 | 9 | 40 | 25 | 15 | 62 | T B T T T T |
4 | Sport Club do Recife | 35 | 17 | 8 | 10 | 50 | 35 | 15 | 59 | T B T T B B |
5 | Goias | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 32 | 19 | 57 | H T T T T T |
6 | Ceara | 35 | 17 | 6 | 12 | 54 | 40 | 14 | 57 | B T T B T T |
7 | Operario Ferroviario PR | 36 | 16 | 8 | 12 | 32 | 30 | 2 | 56 | T H T B T T |
8 | America MG | 35 | 13 | 13 | 9 | 44 | 32 | 12 | 52 | T H H B T B |
9 | Vila Nova | 35 | 15 | 7 | 13 | 36 | 47 | -11 | 52 | B T B T B B |
10 | Coritiba PR | 35 | 14 | 8 | 13 | 39 | 37 | 2 | 50 | B T T B T B |
11 | Amazonas FC | 35 | 13 | 9 | 13 | 30 | 33 | -3 | 48 | B T B B B T |
12 | Avai FC | 35 | 12 | 10 | 13 | 29 | 30 | -1 | 46 | H H B B T B |
13 | SC Paysandu Para | 35 | 10 | 13 | 12 | 37 | 41 | -4 | 43 | B T H T B T |
14 | Botafogo SP | 35 | 10 | 12 | 13 | 31 | 43 | -12 | 42 | T H B B T T |
15 | Chapecoense SC | 35 | 10 | 10 | 15 | 31 | 42 | -11 | 40 | B B T B T B |
16 | CRB AL | 36 | 10 | 9 | 17 | 35 | 44 | -9 | 39 | B T B B T B |
17 | Ponte Preta | 35 | 10 | 8 | 17 | 35 | 47 | -12 | 38 | T B B T B B |
18 | Ituano SP | 35 | 10 | 4 | 21 | 37 | 56 | -19 | 34 | T B B T B B |
19 | Brusque FC | 35 | 7 | 12 | 16 | 22 | 39 | -17 | 33 | H T B B B B |
20 | Guarani SP | 35 | 8 | 7 | 20 | 32 | 51 | -19 | 31 | B T T B B B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil