Kết quả Vila Nova vs Coritiba PR, 02h00 ngày 20/10
Kết quả Vila Nova vs Coritiba PR
Đối đầu Vila Nova vs Coritiba PR
Phong độ Vila Nova gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202402:00
-
Vila Nova 10Coritiba PR 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.02O 2
0.86U 2
1.021
2.20X
2.802
3.25Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.67O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vila Nova vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Brazil 2024 » vòng 32
-
Vila Nova vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
8'0-0Jose Francisco Dos Santos Junior
-
29'0-0Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
-
33'0-1Jose Francisco Dos Santos Junior (Assist:Halisson Bruno Melo dos Santos)
-
43'0-2Natanael Moreira Milouski (Assist:Sebastian Gomez)
-
46'Arilson Baptista
Ralf De Souza Teles0-2 -
52'Dankler Luiz de Souza Pereira0-2
-
63'0-2Vinicius Romualdo dos Santos
-
64'Luciano Naninho
Henrique Almeida Caixeta Nascentes0-2 -
66'0-2Mauricio de Carvalho Antonio
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia -
66'0-2Jose Gabriel dos Santos Silva
Josue Filipe Soares Pesqueira -
73'0-2Robson dos Santos Fernandes
Jose Francisco Dos Santos Junior -
73'0-2Lucas Figueiredo dos Santos
Matheus Henrique Frizzo -
75'Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
Gabriel Silva0-2 -
81'0-2Robson dos Santos Fernandes Penalty awarded
-
82'0-2Robson dos Santos Fernandes
-
84'0-2Matheus Henrique Bianqui
Sebastian Gomez -
86'Alex Silva Quiroga
Cristiano Claudinei Nogueira0-2 -
87'0-3Lucas Ronier (Assist:Halisson Bruno Melo dos Santos)
-
Vila Nova vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
Vila Nova4-3-399Halls14Rhuan Ferreira Ramos4Jemmes33Dankler Luiz de Souza Pereira2Elias27Igor Henrique Martins Machado5Cristiano Claudinei Nogueira8Ralf De Souza Teles7Gabriel Silva19Henrique Almeida Caixeta Nascentes11Alesson Dos Santos Batista10Matheus Henrique Frizzo9Jose Francisco Dos Santos Junior98Lucas Ronier36Vinicius Romualdo dos Santos19Sebastian Gomez27Josue Filipe Soares Pesqueira16Natanael Moreira Milouski4Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia26Halisson Bruno Melo dos Santos83Jamerson Santos de Jesus72Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
22Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi18Arilson Baptista21Caique Calito Costa Fernandes Costa26Dênis De Oliveira Aguiar Júnior15Eduardo Fernandes Gomes Junior17Everton Barella10Luciano Naninho6Alex Silva Quiroga3Vanderley Ribeiro Correia Filho13Vitor GrazianiAlef Manga 11Benassi 67Lucas Figueiredo dos Santos 22Geovane Meurer 38Jhonny Cardinoti Pedro 43Matheus Henrique Bianqui 18Mauricio de Carvalho Antonio 5Robson dos Santos Fernandes 30Rodrigo Silva Nascimento 6Thalisson Gabriel 14Wesley 57Jose Gabriel dos Santos Silva 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudinei Oliveira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vila Nova vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
Vila NovaCoritiba PR
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
402Số đường chuyền270
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn6
-
-
29Ném biên19
-
-
6Thử thách14
-
-
31Long pass25
-
-
115Pha tấn công59
-
-
66Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 38 | 20 | 8 | 10 | 57 | 32 | 25 | 68 | T T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 42 | 26 | 16 | 67 | T T T H H T |
3 | Sport Club do Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 37 | 20 | 66 | T B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 59 | 41 | 18 | 64 | B T T T T H |
5 | Gremio Novorizontin | 38 | 18 | 10 | 10 | 43 | 31 | 12 | 64 | T T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 56 | 32 | 24 | 63 | T T T T T T |
7 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 50 | 35 | 15 | 58 | B T B T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 38 | 16 | 10 | 12 | 34 | 32 | 2 | 58 | T B T T H H |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 54 | -12 | 55 | T B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 34 | 32 | 2 | 53 | B T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | 31 | 37 | -6 | 52 | B B T H B T |
12 | SC Paysandu Para | 38 | 12 | 14 | 12 | 41 | 43 | -2 | 50 | T B T T H T |
13 | Coritiba PR | 38 | 14 | 8 | 16 | 41 | 44 | -3 | 50 | B T B B B B |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | 36 | 51 | -15 | 45 | B T T B B T |
15 | Chapecoense SC | 38 | 11 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 44 | B T B H T B |
16 | CRB AL | 38 | 11 | 10 | 17 | 38 | 45 | -7 | 43 | B B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | 37 | 55 | -18 | 38 | T B B B B B |
18 | Ituano SP | 38 | 11 | 4 | 23 | 43 | 63 | -20 | 37 | T B B B T B |
19 | Brusque FC | 38 | 8 | 12 | 18 | 24 | 44 | -20 | 36 | B B B B T B |
20 | Guarani SP | 38 | 8 | 9 | 21 | 33 | 53 | -20 | 33 | B B B H B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil