Kết quả Cuiaba vs Bahia, 05h30 ngày 01/12
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202405:30
-
Cuiaba 41Bahia 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.89-0.5
1.01O 2.25
0.99U 2.25
0.891
3.60X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Bahia
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 36
-
Cuiaba vs Bahia: Diễn biến chính
-
16'Eliel Chrystian Pereira Silva (Assist:Isidro Miguel Pitta Saldivar)1-0
-
23'Max Alves1-0
-
37'1-1Ademir Santos (Assist:Jean Lucas De Souza Oliveira)
-
46'1-1Carlos Maria De Pena Bonino
Everton Augusto de Barros Ribeiro -
46'1-1Nicolas Acevedo
Caio Alexandre Souza e Silva -
66'Railan Reis Ferreira
Max Alves1-1 -
66'Jadson
Eliel Chrystian Pereira Silva1-1
-
Cuiaba vs Bahia: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-3-31Walter Leandro Capeloza Artune23Ramon Ramos Lima33Alan Empereur4Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Matheus Alexandre Anastacio de Souza10Max Alves30Lucas Mineiro88Fernando Sobral25Clayson Henrique da Silva Vieira9Isidro Miguel Pitta Saldivar11Eliel Chrystian Pereira Silva8Cauly Oliveira Souza7Ademir Santos10Everton Augusto de Barros Ribeiro6Jean Lucas De Souza Oliveira17Luciano Rodriguez Rosales19Caio Alexandre Souza e Silva2Gilberto Moraes Junior3Gabriel Xavier4Victor Hugo Soares dos Santos46Luciano Batista da Silva Junior23Adriel
- Đội hình dự bị
-
21Railan Reis Ferreira77Jadson27Denilson Alves Borges7Jonathan Cafu20David Souza31Felipe Lopes14Mateus Pasinato63Juan Tavares44Gabriel KnesowitschNicolas Acevedo 26Gabriel Teixeira Aragao 11Santiago Arias Naranjo 13Everaldo Stum 9Thaciano Mickael da Silva 16Marcos Felipe de Freitas Monteiro 22Neuciano Gusmao, Cicinho 40Vitor Hugo Franchescoli de Souza 31Carlos Maria De Pena Bonino 14Yago Felipe da Costa Rocha 20Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao 21Tiago 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraRenato Paiva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Bahia: Số liệu thống kê
-
CuiabaBahia
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
6Sút Phạt6
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
291Số đường chuyền387
-
-
86%Chuyền chính xác92%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
4Việt vị1
-
-
17Đánh đầu15
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn8
-
-
9Ném biên10
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
66Pha tấn công84
-
-
39Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil