Kết quả Cuiaba vs Flamengo, 05h00 ngày 21/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 34

  • Cuiaba vs Flamengo: Diễn biến chính

  • 58'
    0-0
     Matheus Goncalves
     Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
  • 58'
    0-0
     Guilherme
     Carlos Alcaraz
  • 60'
    goal 
    1-0
  • 63'
    1-1
    goal 
  • 65'
    Isidro Miguel Pitta Saldivar  
    Denilson Alves Borges  
    1-1
  • 66'
    Gustavo Affonso Sauerbeck  
    Clayson Henrique da Silva Vieira  
    1-1
  • 75'
    Jadson  
    Derik Lacerda  
    1-1
  • 75'
    Lucas Mineiro  
    Filipe Augusto Carvalho Souza  
    1-1
  • 88'
    David Souza  
    Ramon Ramos Lima  
    1-1
  • Cuiaba vs Flamengo: Đội hình chính và dự bị

  • Cuiaba5-3-2
    1
    Walter Leandro Capeloza Artune
    23
    Ramon Ramos Lima
    33
    Alan Empereur
    34
    Bruno Fabiano Alves Nascimento
    4
    Marllon Goncalves Jeronimo Borges
    2
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    27
    Denilson Alves Borges
    88
    Fernando Sobral
    5
    Filipe Augusto Carvalho Souza
    22
    Derik Lacerda
    25
    Clayson Henrique da Silva Vieira
    27
    Bruno Henrique Pinto
    37
    Carlos Alcaraz
    30
    Michael Richard Delgado De Oliveira
    43
    Wesley Vinicius
    5
    Eric Pulgar
    52
    Evertton Araujo
    6
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    4
    Leo Pereira
    26
    Alex Sandro Lobo Silva
    1
    Agustín Rossi
    Flamengo3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Gustavo Affonso Sauerbeck
    9Isidro Miguel Pitta Saldivar
    30Lucas Mineiro
    77Jadson
    20David Souza
    14Mateus Pasinato
    63Juan Tavares
    21Railan Reis Ferreira
    44Gabriel Knesowitsch
    10Max Alves
    11Eliel Chrystian Pereira Silva
    7Jonathan Cafu
    Matheus Goncalves 20
    Guilherme 47
    Cleiton Santana dos Santos 33
    Dyogo Alves 49
    Matheus Cunha 25
    Da Mata 41
    Daniel Sales 51
    Allan Rodrigues de Souza 29
    Lorran Lucas Pereira de Sousa 19
    Caio Garcia 55
    Fabiano 42
    Ogundana Shola 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Antonio Jose Cardoso de Oliveira
    Jorge Sampaoli
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Cuiaba vs Flamengo: Số liệu thống kê

  • Cuiaba
    Flamengo
  • 4
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 283
    Số đường chuyền
    509
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 25
    Long pass
    35
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation