Kết quả Juventude vs Cuiaba, 05h30 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 35

  • Juventude vs Cuiaba: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Filipe Augusto Carvalho Souza
  • 24'
    0-0
     Jonathan Cafu
     Derik Lacerda
  • 46'
    Gilberto Oliveira Souza Junior  
    Gabriel Pereira Taliari  
    0-0
  • 46'
    Erick Samuel Correa Farias  
    Edson Guilherme Mendes dos Santos  
    0-0
  • 61'
    Anderson Luiz de Carvalho Nene  
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte  
    0-0
  • 66'
    0-0
     Lucas Mineiro
     Filipe Augusto Carvalho Souza
  • 66'
    0-0
     Denilson Alves Borges
     Fernando Sobral
  • Juventude vs Cuiaba: Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    28
    Alan luciano Ruschel
    43
    Lucas Freitas
    4
    Danilo Boza Junior
    14
    Ewerthon Diogenes da Silva
    96
    Ronaldo Da Silva Souza
    16
    Jadson Alves dos Santos
    17
    Edson Guilherme Mendes dos Santos
    44
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    19
    Gabriel Pereira Taliari
    22
    Derik Lacerda
    9
    Isidro Miguel Pitta Saldivar
    25
    Clayson Henrique da Silva Vieira
    2
    Matheus Alexandre Anastacio de Souza
    88
    Fernando Sobral
    5
    Filipe Augusto Carvalho Souza
    23
    Ramon Ramos Lima
    4
    Marllon Goncalves Jeronimo Borges
    34
    Bruno Fabiano Alves Nascimento
    33
    Alan Empereur
    1
    Walter Leandro Capeloza Artune
    Cuiaba3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Erick Samuel Correa Farias
    9Gilberto Oliveira Souza Junior
    10Anderson Luiz de Carvalho Nene
    13Diego Goncalves
    20Jean Carlos Vicente
    77Mateus Eduardo Claus
    23Abner
    3Jose Marcos Alves Luis
    12Gabriel Inocêncio
    5Luis Felipe Oyama
    30Carlos Eduardo de Souza Vieira
    11Marcelo Josede Lima
    Jonathan Cafu 7
    Denilson Alves Borges 27
    Lucas Mineiro 30
    David Souza 20
    Rhyan Luca Carvalho de Arruda 12
    Mateus Pasinato 14
    Gabriel Knesowitsch 44
    Railan Reis Ferreira 21
    Juan Tavares 63
    Max Alves 10
    Jadson 77
    Eliel Chrystian Pereira Silva 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Antonio Jose Cardoso de Oliveira
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Cuiaba: Số liệu thống kê

  • Juventude
    Cuiaba
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 14
    Long pass
    25
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Corinthians Paulista (SP) 37 14 11 12 51 45 6 53 T T T T T T
8 Bahia 37 14 8 15 47 49 -2 50 B B B H T B
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation