Đối đầu America FC Natal RN vs ABC RN, 05h00 ngày 21/3
Kết quả America FC Natal RN vs ABC RN
Đối đầu America FC Natal RN vs ABC RN
Phong độ America FC Natal RN gần đây
Phong độ ABC RN gần đây
Đông Bắc Brazil 2024: America FC Natal RN vs ABC RN
-
Giải đấu: Đông Bắc BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu America FC Natal RN vs ABC RN trước đây
-
18/03/2024America FC Natal RN0 - 0ABC RN0 - 0D
-
04/03/2024America FC Natal RN0 - 0ABC RN0 - 0D
-
18/05/2023ABC RN0 - 0America FC Natal RN0 - 0D
-
11/05/2023America FC Natal RN1 - 0ABC RN0 - 0W
-
21/04/2023ABC RN0 - 3America FC Natal RN0 - 0W
-
03/04/2023America FC Natal RN1 - 2ABC RN0 - 0L
-
13/02/2023America FC Natal RN0 - 1ABC RN0 - 0L
-
16/01/2023ABC RN0 - 0America FC Natal RN0 - 0D
-
14/04/2022ABC RN4 - 2America FC Natal RN1 - 1L
-
11/04/2022America FC Natal RN2 - 2ABC RN1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu America FC Natal RN vs ABC RN
- Thống kê lịch sử đối đầu America FC Natal RN vs ABC RN: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu America FC Natal RN vs ABC RN: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CP Brazil | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu America FC Natal RN vs ABC RN: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
America FC Natal RN (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
America FC Natal RN (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận America FC Natal RN thắng
Bại: là số trận America FC Natal RN thua
Thắng: là số trận America FC Natal RN thắng
Bại: là số trận America FC Natal RN thua
BXH Vòng Bảng Đông Bắc Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội America FC Natal RN và ABC RN trên Bảng xếp hạng của Đông Bắc Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Đông Bắc Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahia | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 |
2 | Sport Club do Recife | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 |
3 | River PI | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 |
4 | CRB AL | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 |
5 | Fortaleza | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 |
6 | Botafogo PB | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 |
7 | Vitoria BA | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 |
8 | Maranhao | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 |
9 | Ceara | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
10 | Altos/PI | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 |
11 | Nautico (PE) | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 |
12 | Treze Campina Grande PB | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 |
13 | ABC RN | 5 | 0 | 4 | 1 | 7 | 9 | -2 | 4 |
14 | America FC Natal RN | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 |
15 | Juazeirense | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 6 | -2 | 3 |
16 | Itabaiana(SE) | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 9 | -5 | 3 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil