Đối đầu ABC RN vs Juventude, 07h30 ngày 15/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Brazil 2024: ABC RN vs Juventude

  • ABC RN
    Giải đấu: Hạng 2 Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 15/11/2023 07:30
    Số phút bù giờ:
    Juventude

Lịch sử đối đầu ABC RN vs Juventude trước đây

  • 15/07/2023
    Juventude
    1 - 1
    ABC RN
    0 - 1
    D
  • 27/09/2017
    ABC RN
    1 - 1
    Juventude
    0 - 1
    D
  • 14/06/2017
    Juventude
    3 - 0
    ABC RN
    3 - 0
    L
  • 06/09/2009
    ABC RN
    2 - 1
    Juventude
    1 - 1
    W
  • 24/05/2009
    Juventude
    2 - 0
    ABC RN
    1 - 0
    L
  • 13/09/2008
    Juventude
    3 - 0
    ABC RN
    0 - 0
    L
  • 07/06/2008
    ABC RN
    1 - 1
    Juventude
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu ABC RN vs Juventude

- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Juventude: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Juventude: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Brazil 7 1 3 3

- Thống kê lịch sử đối đầu ABC RN vs Juventude: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ABC RN (sân nhà) 3 1 2 0
ABC RN (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận ABC RN thắng
Bại: là số trận ABC RN thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ABC RNJuventude trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vitoria BA 36 21 6 9 48 28 20 69 B T T H H T
2 Atletico Clube Goianiense 36 16 13 7 52 41 11 61 T T T B H H
3 Sport Club do Recife 36 16 12 8 55 38 17 60 H H T B B H
4 Criciuma 35 18 6 11 41 30 11 60 B T B T T T
5 Juventude 35 17 9 9 39 30 9 60 T H H H H T
6 Vila Nova 36 16 10 10 44 26 18 58 H T B T H T
7 Gremio Novorizontin 36 17 6 13 45 30 15 57 H H B T H B
8 Mirassol 36 16 9 11 37 30 7 57 T T H H T B
9 Guarani SP 35 15 11 9 39 26 13 56 T H B H B H
10 CRB AL 36 15 9 12 43 36 7 54 T H B H T H
11 Ceara 36 13 11 12 38 39 -1 50 B H B T H T
12 Botafogo SP 36 12 11 13 25 38 -13 47 B B T T H B
13 Avai FC 36 10 13 13 31 44 -13 43 T H T H T H
14 Ituano SP 36 9 13 14 33 38 -5 40 B H H H B T
15 Ponte Preta 36 8 14 14 21 35 -14 38 H B H B B T
16 Tombense 36 9 10 17 37 47 -10 37 H H T T T B
17 Chapecoense SC 36 8 12 16 35 42 -7 36 H T B B B T
18 Sampaio Correa 36 7 15 14 26 39 -13 36 H H B B B B
19 Londrina PR 36 6 10 20 30 57 -27 28 B H H H H B
20 ABC RN 35 3 12 20 22 47 -25 21 T H B B H B

Upgrade Team Degrade Team
Cập nhật: