Đối đầu Ypiranga(RS) vs ABC RN, 05h30 ngày 30/6
Kết quả Ypiranga(RS) vs ABC RN
Đối đầu Ypiranga(RS) vs ABC RN
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Phong độ ABC RN gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Ypiranga(RS) vs ABC RN
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs ABC RN trước đây
-
21/06/2022Ypiranga(RS)0 - 0ABC RN0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ypiranga(RS) vs ABC RN
- Thống kê lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs ABC RN: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs ABC RN: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs ABC RN: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ypiranga(RS) (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ypiranga(RS) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ypiranga(RS) thắng
Bại: là số trận Ypiranga(RS) thua
Thắng: là số trận Ypiranga(RS) thắng
Bại: là số trận Ypiranga(RS) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ypiranga(RS) và ABC RN trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 22 | H T T B T T |
2 | Athletic Club MG | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 10 | 12 | 21 | T T B T T B |
3 | Botafogo PB | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T T T H H |
4 | Sao Bernardo | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T H B |
5 | Ferroviaria SP | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | T T H H H H |
6 | Figueirense | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 17 | B B B H T T |
7 | Tombense | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | H H B B T T |
8 | Londrina PR | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 10 | 3 | 16 | T H B T T H |
9 | Ypiranga(RS) | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T B T B T |
10 | ABC RN | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 | T H T H B T |
11 | Ferroviario CE | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 20 | -10 | 11 | T T B B T H |
12 | Aparecidense GO | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 10 | H B B H T H |
13 | Remo Belem (PA) | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 15 | -7 | 10 | H B T B T B |
14 | Nautico (PE) | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 1 | 9 | B T B H B H |
15 | Sampaio Correa | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B B T H T |
16 | Confianca SE | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H T B B B |
17 | Centro Sportivo Alagoano | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 17 | -9 | 8 | H B B H H T |
18 | Caxias RS | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | T H B H B B |
19 | Floresta CE | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B T T B |
20 | Sao Jose PoA RS | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 13 | -6 | 4 | B T H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil