Đối đầu Ceara (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth), 01h00 ngày 25/7
Kết quả Ceara (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
Đối đầu Ceara (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
Phong độ Ceara (Youth) gần đây
Phong độ Atletico Paranaense (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2024: Ceara (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ceara (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth) trước đây
-
23/08/2021Ceara (Youth)1 - 2Atletico Paranaense (Youth)0 - 0L
-
06/11/2020Ceara (Youth)3 - 3Atletico Paranaense (Youth)1 - 0D
-
15/12/2011Ceara (Youth)0 - 2Atletico Paranaense (Youth)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ceara (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceara (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceara (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ceara (Youth) vs Atletico Paranaense (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ceara (Youth) (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ceara (Youth) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ceara (Youth) thắng
Bại: là số trận Ceara (Youth) thua
Thắng: là số trận Ceara (Youth) thắng
Bại: là số trận Ceara (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ceara (Youth) và Atletico Paranaense (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 13 | 10 | 1 | 2 | 31 | 14 | 17 | 31 |
2 | Atletico Paranaense (Youth) | 13 | 8 | 3 | 2 | 37 | 19 | 18 | 27 |
3 | Fortaleza (Youth) | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 12 | 8 | 26 |
4 | Gremio (Youth) | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 16 | 7 | 25 |
5 | Cruzeiro (Youth) | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 21 | 10 | 24 |
6 | Goias (Youth) | 14 | 7 | 3 | 4 | 27 | 23 | 4 | 24 |
7 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 17 | 3 | 22 |
8 | Santos (Youth) | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 21 |
9 | Fluminense RJ (Youth) | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 21 |
10 | Ceara (Youth) | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 25 | -2 | 20 |
11 | Cuiaba (MT) (Youth) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 1 | 19 |
12 | Bahia (Youth) | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 18 | 0 | 19 |
13 | America MG (Youth) | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 15 | 1 | 18 |
14 | RB Bragantino Youth | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 |
15 | Atletico Mineiro Youth | 14 | 3 | 6 | 5 | 25 | 35 | -10 | 15 |
16 | Corinthians Paulista (Youth) | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 32 | -14 | 15 |
17 | Sao Paulo (Youth) | 14 | 4 | 2 | 8 | 36 | 43 | -7 | 14 |
18 | Botafogo RJ (Youth) | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 11 |
19 | Atletico GO (Youth) | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 32 | -17 | 9 |
20 | Internacional RS U20 | 13 | 2 | 1 | 10 | 14 | 25 | -11 | 7 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil