Đối đầu Mirassol vs Avai FC, 06h00 ngày 24/7
Kết quả Mirassol vs Avai FC
Đối đầu Mirassol vs Avai FC
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Avai FC gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Mirassol vs Avai FC
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/7/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mirassol vs Avai FC trước đây
-
02/08/2023Mirassol2 - 2Avai FC0 - 0D
-
23/04/2023Avai FC1 - 0Mirassol0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mirassol vs Avai FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Avai FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Avai FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Avai FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirassol (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mirassol (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mirassol thắng
Bại: là số trận Mirassol thua
Thắng: là số trận Mirassol thắng
Bại: là số trận Mirassol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mirassol và Avai FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 12 | 12 | 29 | T H T T T H |
2 | Vila Nova | 16 | 8 | 4 | 4 | 20 | 17 | 3 | 28 | T T H T T H |
3 | America MG | 16 | 7 | 6 | 3 | 21 | 14 | 7 | 27 | B H B T H H |
4 | Gremio Novorizontin | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 26 | H T H T H T |
5 | Mirassol | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 14 | 3 | 25 | B H H T B T |
6 | Operario Ferroviario PR | 15 | 7 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 25 | T T B H B T |
7 | Goias | 16 | 7 | 3 | 6 | 23 | 16 | 7 | 24 | B B T B B T |
8 | Sport Club do Recife | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H B H T H |
9 | SC Paysandu Para | 16 | 5 | 8 | 3 | 19 | 16 | 3 | 23 | H T H H T T |
10 | Avai FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 13 | 1 | 23 | H H H B B B |
11 | CRB AL | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 17 | 3 | 22 | T H B T T T |
12 | Ceara | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 20 | 2 | 22 | H B T B B T |
13 | Coritiba PR | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 13 | 2 | 20 | T B H H B B |
14 | Ponte Preta | 16 | 5 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 20 | B T H H T B |
15 | Amazonas FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 20 | H T H B T H |
16 | Chapecoense SC | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 15 | -2 | 18 | B B B T H B |
17 | Botafogo SP | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 18 | T H B B B H |
18 | Brusque FC | 16 | 2 | 9 | 5 | 13 | 21 | -8 | 15 | H H H H H H |
19 | Ituano SP | 16 | 3 | 2 | 11 | 19 | 35 | -16 | 11 | H H B T B B |
20 | Guarani SP | 16 | 1 | 4 | 11 | 13 | 27 | -14 | 7 | H B H B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil