Đối đầu Juventude vs Bahia, 05h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024: Juventude vs Bahia

  • Juventude
    Giải đấu: VĐQG Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 10/11/2024 05:00
    Số phút bù giờ:
    Bahia

Lịch sử đối đầu Juventude vs Bahia trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Juventude vs Bahia

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Bahia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 1 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Bahia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Brazil 3 0 1 2
Hạng 2 Brazil 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Juventude vs Bahia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Juventude (sân nhà) 3 1 1 1
Juventude (sân khách) 4 0 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventude thắng
Bại: là số trận Juventude thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JuventudeBahia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 32 20 7 5 52 26 26 67 T H T H T T
2 Palmeiras 32 18 7 7 53 27 26 61 T T H T H B
3 Fortaleza 32 17 9 6 44 32 12 60 T T B H H T
4 Internacional RS 33 16 11 6 46 28 18 59 H T T H T T
5 Flamengo 32 17 7 8 51 37 14 58 T T B T H T
6 Sao Paulo 32 16 6 10 45 33 12 54 B T B T H T
7 Bahia 32 13 7 12 42 40 2 46 B T B H B B
8 Cruzeiro 32 12 8 12 36 34 2 44 H H B H B B
9 Vasco da Gama 32 12 7 13 36 46 -10 43 H H B T T B
10 Atletico Mineiro 31 10 11 10 42 46 -4 41 B H T H B B
11 Gremio (RS) 32 11 6 15 38 41 -3 39 H T B B T H
12 Vitoria BA 32 11 5 16 37 46 -9 38 T B H T T T
13 Corinthians Paulista (SP) 32 9 11 12 37 40 -3 38 T B H T T T
14 Fluminense RJ 33 10 7 16 28 36 -8 37 T T T B H B
15 Criciuma 32 9 10 13 38 46 -8 37 T B T H H B
16 Bragantino 32 8 11 13 34 40 -6 35 H H H B B H
17 Atletico Paranaense 31 9 7 15 33 39 -6 34 B B B B T B
18 Juventude 32 8 10 14 38 51 -13 34 B H H B B B
19 Cuiaba 32 6 10 16 25 41 -16 28 B T H B B H
20 Atletico Clube Goianiense 32 6 7 19 24 50 -26 25 B T B H B T

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: