Đối đầu CFRJ Marica RJ vs Bangu, 01h45 ngày 10/2
Kết quả CFRJ Marica RJ vs Bangu
Đối đầu CFRJ Marica RJ vs Bangu
Phong độ CFRJ Marica RJ gần đây
Phong độ Bangu gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: CFRJ Marica RJ vs Bangu
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/2/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CFRJ Marica RJ vs Bangu trước đây
-
12/07/2019Bangu0 - 3CFRJ Marica RJ0 - 1W
-
04/07/2019CFRJ Marica RJ3 - 0Bangu2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CFRJ Marica RJ vs Bangu
- Thống kê lịch sử đối đầu CFRJ Marica RJ vs Bangu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFRJ Marica RJ vs Bangu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Rio Brazil | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CFRJ Marica RJ vs Bangu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CFRJ Marica RJ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
CFRJ Marica RJ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CFRJ Marica RJ thắng
Bại: là số trận CFRJ Marica RJ thua
Thắng: là số trận CFRJ Marica RJ thắng
Bại: là số trận CFRJ Marica RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CFRJ Marica RJ và Bangu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volta Redonda | 8 | 5 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 16 | T T B T H T |
2 | Flamengo | 8 | 4 | 2 | 2 | 17 | 5 | 12 | 14 | B T T T T H |
3 | Vasco da Gama | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T T H B |
4 | Botafogo RJ | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 7 | 3 | 12 | T B B T T T |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H H B T T |
6 | CFRJ Marica RJ | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | T H B B B H |
7 | Nova Iguacu | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B H H T B |
8 | Fluminense RJ | 9 | 2 | 5 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H B H T H |
9 | Boavista S.C. | 9 | 1 | 7 | 1 | 7 | 7 | 0 | 10 | H H H H H H |
10 | Madureira | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 9 | B B H H T B |
11 | Portuguesa RJ | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 20 | -12 | 7 | B B B B B H |
12 | Bangu | 9 | 0 | 4 | 5 | 2 | 14 | -12 | 4 | B B H B H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil