Đối đầu Botafogo RJ vs Bangu, 02h00 ngày 21/1
Kết quả Botafogo RJ vs Bangu
Đối đầu Botafogo RJ vs Bangu
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Bangu gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2024: Botafogo RJ vs Bangu
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/1/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Bangu trước đây
-
12/02/2023Botafogo RJ2 - 0Bangu0 - 0W
-
31/01/2022Botafogo RJ2 - 0Bangu1 - 0W
-
14/03/2021Bangu0 - 0Botafogo RJ0 - 0D
-
16/03/2020Botafogo RJ1 - 1Bangu1 - 0D
-
24/01/2019Botafogo RJ0 - 0Bangu0 - 0D
-
07/03/2018Botafogo RJ1 - 0Bangu0 - 0W
-
27/03/2017Bangu0 - 2Botafogo RJ0 - 1W
-
11/04/2016Botafogo RJ1 - 0Bangu0 - 0W
-
31/01/2016Bangu0 - 2Botafogo RJ0 - 2W
-
12/02/2015Bangu0 - 3Botafogo RJ0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Botafogo RJ vs Bangu
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Bangu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Bangu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Bangu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botafogo RJ (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Botafogo RJ (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo RJ và Bangu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Vasco da Gama | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Nova Iguacu | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Botafogo RJ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Portuguesa RJ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Fluminense RJ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Volta Redonda | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Madureira | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | Bangu | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | Boavista S.C. | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Audax Rio RJ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil