Đối đầu Bangu vs Boavista S.C., 04h00 ngày 06/2
Kết quả Bangu vs Boavista S.C.
Đối đầu Bangu vs Boavista S.C.
Phong độ Bangu gần đây
Phong độ Boavista S.C. gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Bangu vs Boavista S.C.
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/2/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bangu vs Boavista S.C. trước đây
-
04/03/2024Boavista S.C.5 - 3Bangu0 - 1L
-
16/01/2023Boavista S.C.2 - 2Bangu2 - 0D
-
07/03/2022Boavista S.C.4 - 1Bangu2 - 0L
-
08/03/2021Boavista S.C.2 - 0Bangu1 - 0L
-
07/03/2020Boavista S.C.2 - 1Bangu1 - 0L
-
27/01/2019Bangu2 - 0Boavista S.C.1 - 0W
-
11/03/2018Boavista S.C.0 - 2Bangu0 - 1W
-
09/02/2018Boavista S.C.2 - 2Bangu2 - 0D
-
15/08/2021Boavista S.C.2 - 0Bangu2 - 0L
-
28/06/2021Bangu0 - 2Boavista S.C.0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Bangu vs Boavista S.C.
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Boavista S.C.: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Boavista S.C.: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 8 | 2 | 2 | 4 |
Hạng 4 Brazil | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bangu vs Boavista S.C.: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bangu (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Bangu (sân khách) | 8 | 1 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
Thắng: là số trận Bangu thắng
Bại: là số trận Bangu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bangu và Boavista S.C. trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasco da Gama | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 5 | 6 | 13 | H H T T T H |
2 | Volta Redonda | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | T T T B T H |
3 | Nova Iguacu | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 12 | T T B H H T |
4 | CFRJ Marica RJ | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H T H B B |
5 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 10 | B H B T T T |
6 | Botafogo RJ | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | B T B B T T |
7 | Sampaio Correa (RJ) | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | B T H H B T |
8 | Madureira | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 | H B B H H T |
9 | Boavista S.C. | 7 | 1 | 5 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H H H H H |
10 | Fluminense RJ | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | B H T H B H |
11 | Portuguesa RJ | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B T B B B B |
12 | Bangu | 7 | 0 | 2 | 5 | 1 | 13 | -12 | 2 | H B B B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil