Đối đầu Internacional RS U20 vs Botafogo RJ (Youth), 02h30 ngày 24/5
Kết quả Internacional RS U20 vs Botafogo RJ (Youth)
Đối đầu Internacional RS U20 vs Botafogo RJ (Youth)
Phong độ Internacional RS U20 gần đây
Phong độ Botafogo RJ (Youth) gần đây
Trẻ Brazil 2024: Internacional RS U20 vs Botafogo RJ (Youth)
-
Giải đấu: Trẻ BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Botafogo RJ (Youth) trước đây
-
29/03/2023Internacional RS U200 - 1Botafogo RJ (Youth)0 - 1L
-
15/08/2021Botafogo RJ (Youth)3 - 2Internacional RS U201 - 1L
-
15/10/2020Botafogo RJ (Youth)2 - 2Internacional RS U202 - 1D
-
03/10/2019Internacional RS U202 - 2Botafogo RJ (Youth)2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Internacional RS U20 vs Botafogo RJ (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Botafogo RJ (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Botafogo RJ (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Brazil | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional RS U20 vs Botafogo RJ (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Internacional RS U20 (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Internacional RS U20 (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Internacional RS U20 thắng
Bại: là số trận Internacional RS U20 thua
Thắng: là số trận Internacional RS U20 thắng
Bại: là số trận Internacional RS U20 thua
BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Internacional RS U20 và Botafogo RJ (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Trẻ Brazil 2024:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Palmeiras (Youth) | 7 | 6 | 0 | 1 | 20 | 8 | 12 | 18 |
2 | Gremio (Youth) | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 15 |
3 | Atletico Paranaense (Youth) | 8 | 4 | 3 | 1 | 18 | 11 | 7 | 15 |
4 | Santos (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 13 |
5 | CR Flamengo (RJ) (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 |
6 | Cruzeiro (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 |
7 | Bahia (Youth) | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 |
8 | Ceara (Youth) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 |
9 | Cuiaba (MT) (Youth) | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
10 | Atletico Mineiro Youth | 8 | 2 | 4 | 2 | 17 | 18 | -1 | 10 |
11 | Goias (Youth) | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 12 | 0 | 9 |
12 | RB Bragantino Youth | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 |
13 | America MG (Youth) | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 |
14 | Fortaleza (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 |
15 | Fluminense RJ (Youth) | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 8 |
16 | Corinthians Paulista (Youth) | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 7 |
17 | Botafogo RJ (Youth) | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 6 |
18 | Atletico GO (Youth) | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 15 | -8 | 6 |
19 | Sao Paulo (Youth) | 8 | 0 | 1 | 7 | 17 | 30 | -13 | 1 |
20 | Internacional RS U20 | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil