Đối đầu Cruzeiro vs Bragantino, 02h00 ngày 14/7
Kết quả Cruzeiro vs Bragantino
Đối đầu Cruzeiro vs Bragantino
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Bragantino gần đây
VĐQG Brazil 2024: Cruzeiro vs Bragantino
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/7/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Bragantino trước đây
-
04/09/2023Cruzeiro0 - 0Bragantino0 - 0D
-
30/04/2023Bragantino0 - 3Cruzeiro0 - 1W
-
30/03/2023Bragantino2 - 3Cruzeiro2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cruzeiro vs Bragantino
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Bragantino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Bragantino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Bragantino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cruzeiro (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cruzeiro (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cruzeiro thắng
Bại: là số trận Cruzeiro thua
Thắng: là số trận Cruzeiro thắng
Bại: là số trận Cruzeiro thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cruzeiro và Bragantino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 16 | 10 | 3 | 3 | 27 | 14 | 13 | 33 | B T H T T T |
2 | Palmeiras | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T B T H T T |
3 | Flamengo | 16 | 9 | 4 | 3 | 28 | 17 | 11 | 31 | T B T T H B |
4 | Bahia | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T T B T B T |
5 | Sao Paulo | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 18 | 7 | 27 | B T T T T B |
6 | Cruzeiro | 15 | 8 | 2 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | B T B B T T |
7 | Fortaleza | 15 | 7 | 5 | 3 | 16 | 15 | 1 | 26 | H T T B T T |
8 | Atletico Paranaense | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 25 | H B T B T B |
9 | Bragantino | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 18 | 2 | 22 | B T B H T B |
10 | Atletico Mineiro | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 24 | -2 | 21 | H T H B B T |
11 | Vasco da Gama | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 26 | -7 | 20 | T B H T T T |
12 | Internacional RS | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T T B H H B |
13 | Juventude | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 19 | -1 | 19 | T B T B B T |
14 | Criciuma | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 17 | T B H T B H |
15 | Vitoria BA | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 25 | -7 | 15 | B T B B T B |
16 | Cuiaba | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | T H H H B H |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 16 | 2 | 6 | 8 | 12 | 22 | -10 | 12 | H H B T B B |
18 | Gremio (RS) | 14 | 3 | 2 | 9 | 10 | 19 | -9 | 11 | B H T H B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H H H B B B |
20 | Fluminense RJ | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 24 | -12 | 8 | B B B H B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil