Đối đầu Brusque FC vs CRB AL, 05h00 ngày 19/10
Kết quả Brusque FC vs CRB AL
Đối đầu Brusque FC vs CRB AL
Phong độ Brusque FC gần đây
Phong độ CRB AL gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Brusque FC vs CRB AL
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brusque FC vs CRB AL trước đây
-
02/07/2024CRB AL1 - 1Brusque FC0 - 0D
-
26/10/2022Brusque FC0 - 0CRB AL0 - 0D
-
17/07/2022CRB AL1 - 1Brusque FC0 - 0D
-
16/11/2021Brusque FC1 - 0CRB AL0 - 0W
-
13/08/2021CRB AL3 - 0Brusque FC3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brusque FC vs CRB AL
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs CRB AL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs CRB AL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brusque FC vs CRB AL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brusque FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Brusque FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brusque FC thắng
Bại: là số trận Brusque FC thua
Thắng: là số trận Brusque FC thắng
Bại: là số trận Brusque FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brusque FC và CRB AL trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos | 32 | 16 | 8 | 8 | 48 | 28 | 20 | 56 | T H T B T B |
2 | Gremio Novorizontin | 31 | 15 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 54 | T T H T B B |
3 | Sport Club do Recife | 31 | 15 | 8 | 8 | 41 | 30 | 11 | 53 | H T H T T B |
4 | Mirassol | 31 | 14 | 8 | 9 | 31 | 24 | 7 | 50 | H B T H T B |
5 | Vila Nova | 31 | 14 | 7 | 10 | 35 | 38 | -3 | 49 | B T B H B T |
6 | America MG | 31 | 12 | 12 | 7 | 40 | 27 | 13 | 48 | B T T B T H |
7 | Ceara | 31 | 14 | 6 | 11 | 48 | 37 | 11 | 48 | B B T T B T |
8 | Operario Ferroviario PR | 31 | 13 | 7 | 11 | 27 | 25 | 2 | 46 | B T B T H T |
9 | Coritiba PR | 31 | 12 | 8 | 11 | 32 | 30 | 2 | 44 | B T T H B T |
10 | Avai FC | 31 | 11 | 10 | 10 | 25 | 24 | 1 | 43 | B T B H H H |
11 | Amazonas FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 27 | 29 | -2 | 42 | H T B B T B |
12 | Goias | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 30 | 9 | 41 | T H B H T B |
13 | Chapecoense SC | 32 | 9 | 10 | 13 | 30 | 36 | -6 | 37 | B T T B B T |
14 | SC Paysandu Para | 31 | 8 | 12 | 11 | 31 | 36 | -5 | 36 | T B B T B T |
15 | Botafogo SP | 31 | 8 | 12 | 11 | 28 | 39 | -11 | 36 | B H H B T H |
16 | Ponte Preta | 31 | 9 | 8 | 14 | 32 | 41 | -9 | 35 | B T B B T B |
17 | CRB AL | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 38 | -8 | 33 | B B H T T B |
18 | Brusque FC | 31 | 7 | 12 | 12 | 21 | 33 | -12 | 33 | T B T B H T |
19 | Ituano SP | 31 | 9 | 4 | 18 | 34 | 50 | -16 | 31 | T B B B T B |
20 | Guarani SP | 31 | 7 | 7 | 17 | 31 | 44 | -13 | 28 | T B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil