Đối đầu Cascavel PR vs Coritiba PR, 02h00 ngày 26/2
Kết quả Cascavel PR vs Coritiba PR
Đối đầu Cascavel PR vs Coritiba PR
Phong độ Cascavel PR gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
CaP Brazil 2024: Cascavel PR vs Coritiba PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Coritiba PR trước đây
-
12/03/2023Coritiba PR0 - 0Cascavel PR0 - 0D
-
06/03/2023Cascavel PR3 - 1Coritiba PR1 - 0W
-
20/02/2023Cascavel PR0 - 0Coritiba PR0 - 0D
-
14/02/2022Coritiba PR0 - 0Cascavel PR0 - 0D
-
04/05/2021Coritiba PR2 - 3Cascavel PR0 - 1W
-
20/01/2020Coritiba PR2 - 1Cascavel PR0 - 1L
-
18/03/2019Coritiba PR2 - 0Cascavel PR1 - 0L
-
18/02/2019Cascavel PR0 - 0Coritiba PR0 - 0D
-
22/03/2018Cascavel PR2 - 1Coritiba PR0 - 1W
-
13/04/2017Coritiba PR4 - 0Cascavel PR2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cascavel PR vs Coritiba PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Coritiba PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Coritiba PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Coritiba PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cascavel PR (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Cascavel PR (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cascavel PR thắng
Bại: là số trận Cascavel PR thua
Thắng: là số trận Cascavel PR thắng
Bại: là số trận Cascavel PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cascavel PR và Coritiba PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | T T T T H H |
2 | Coritiba PR | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 10 | 12 | 21 | B T T T H H |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 10 | 5 | 5 | 0 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T H T H H |
4 | Operario Ferroviario PR | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 2 | 15 | B T T T H H |
5 | Cianorte PR | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B H B T B H |
6 | Azuriz FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T B H B T B |
7 | Cascavel PR | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T H B B T H |
8 | Londrina PR | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | B H T B H T |
9 | Independente Sao Joseense PR | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 11 | -4 | 8 | B B B T B T |
10 | Parana STC PR | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 | B B B B H T |
11 | Andraus Brasil | 10 | 2 | 2 | 6 | 5 | 16 | -11 | 8 | T B H B H B |
12 | Aruko Sports Brasil | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 20 | -8 | 7 | T H H B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil