Đối đầu Ponte Preta vs Ceara, 07h00 ngày 26/6
Kết quả Ponte Preta vs Ceara
Đối đầu Ponte Preta vs Ceara
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Ceara gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Ponte Preta vs Ceara
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Ceara trước đây
-
21/08/2023Ceara1 - 1Ponte Preta0 - 0D
-
07/05/2023Ponte Preta0 - 0Ceara0 - 0D
-
28/09/2014Ponte Preta3 - 1Ceara2 - 0W
-
24/05/2014Ceara3 - 2Ponte Preta1 - 1L
-
22/11/2009Ponte Preta1 - 2Ceara1 - 1L
-
15/08/2009Ceara1 - 1Ponte Preta1 - 1D
-
31/08/2008Ceara2 - 0Ponte Preta0 - 0L
-
25/05/2008Ponte Preta3 - 2Ceara2 - 2W
-
18/11/2007Ponte Preta1 - 1Ceara0 - 1D
-
11/08/2007Ceara4 - 1Ponte Preta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ponte Preta vs Ceara
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Ceara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Ceara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Ceara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ponte Preta (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ponte Preta (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ponte Preta thắng
Bại: là số trận Ponte Preta thua
Thắng: là số trận Ponte Preta thắng
Bại: là số trận Ponte Preta thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ponte Preta và Ceara trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T B T T B |
2 | Avai FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 21 | T T T H T H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
6 | Santos | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 18 | T B B B B T |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 | 18 | H T B T H T |
9 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
10 | Mirassol | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T T B B |
11 | Ceara | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | H T T B B H |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
15 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
16 | Ponte Preta | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B T B T B |
17 | Amazonas FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T B T B H |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil