Đối đầu Volta Redonda vs CFRJ Marica RJ, 06h00 ngày 07/2
Kết quả Volta Redonda vs CFRJ Marica RJ
Đối đầu Volta Redonda vs CFRJ Marica RJ
Phong độ Volta Redonda gần đây
Phong độ CFRJ Marica RJ gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Volta Redonda vs CFRJ Marica RJ
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/2/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volta Redonda vs CFRJ Marica RJ trước đây
-
27/10/2024Volta Redonda1 - 1CFRJ Marica RJ0 - 1D
-
17/10/2024CFRJ Marica RJ1 - 1Volta Redonda0 - 1D
-
08/09/2022Volta Redonda5 - 1CFRJ Marica RJ1 - 1W
-
02/09/2022CFRJ Marica RJ0 - 2Volta Redonda0 - 0W
-
13/05/2022Volta Redonda2 - 0CFRJ Marica RJ0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Volta Redonda vs CFRJ Marica RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Volta Redonda vs CFRJ Marica RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volta Redonda vs CFRJ Marica RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Rio Brazil | 4 | 2 | 2 | 0 |
Brazil Campeonato Carioca Serie A2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volta Redonda vs CFRJ Marica RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volta Redonda (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Volta Redonda (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volta Redonda thắng
Bại: là số trận Volta Redonda thua
Thắng: là số trận Volta Redonda thắng
Bại: là số trận Volta Redonda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volta Redonda và CFRJ Marica RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 5 | 12 | 13 | H B T T T T |
2 | Vasco da Gama | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T T T H B |
3 | Volta Redonda | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | T T T B T H |
4 | Sampaio Correa (RJ) | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | T H H B T T |
5 | Nova Iguacu | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 12 | T T B H H T |
6 | CFRJ Marica RJ | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | T H T H B B |
7 | Fluminense RJ | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H T H B H T |
8 | Botafogo RJ | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 2 | 9 | B T B B T T |
9 | Boavista S.C. | 8 | 1 | 6 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | H H H H H H |
10 | Madureira | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 6 | -1 | 9 | B B H H T B |
11 | Portuguesa RJ | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 18 | -12 | 6 | T B B B B B |
12 | Bangu | 8 | 0 | 3 | 5 | 1 | 13 | -12 | 3 | B B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil