Đối đầu Santo Andre (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth), 03h00 ngày 11/1
Kết quả Santo Andre (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth)
Đối đầu Santo Andre (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth)
Phong độ Santo Andre (Youth) gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (Youth) gần đây
cúp trẻ Sao Paulo 2025: Santo Andre (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth)
-
Giải đấu: cúp trẻ Sao PauloMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/1/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santo Andre (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth) trước đây
-
16/06/2022Corinthians Paulista (Youth)3 - 0Santo Andre (Youth)1 - 0L
-
12/05/2022Santo Andre (Youth)0 - 3Corinthians Paulista (Youth)0 - 2L
-
09/06/2019Corinthians Paulista (Youth)5 - 0Santo Andre (Youth)3 - 0L
-
28/04/2019Santo Andre (Youth)1 - 2Corinthians Paulista (Youth)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Santo Andre (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Santo Andre (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santo Andre (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Trẻ Paulista Brazil | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santo Andre (Youth) vs Corinthians Paulista (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santo Andre (Youth) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Santo Andre (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santo Andre (Youth) thắng
Bại: là số trận Santo Andre (Youth) thua
Thắng: là số trận Santo Andre (Youth) thắng
Bại: là số trận Santo Andre (Youth) thua
BXH Vòng Bảng cúp trẻ Sao Paulo mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santo Andre (Youth) và Corinthians Paulista (Youth) trên Bảng xếp hạng của cúp trẻ Sao Paulo mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH cúp trẻ Sao Paulo 2025:
Group K
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 |
2 | Santo Andre (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
3 | Rio Branco AC (Youth) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 |
4 | Porto Velho Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
Group K
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Paulo (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 6 |
2 | XV de Jau (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 |
3 | Serra Branca PB Youth | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
4 | Picos PI (Youth) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil