Đối đầu Ituano SP vs Coritiba PR, 04h00 ngày 22/9
Kết quả Ituano SP vs Coritiba PR
Đối đầu Ituano SP vs Coritiba PR
Phong độ Ituano SP gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Ituano SP vs Coritiba PR
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ituano SP vs Coritiba PR trước đây
-
08/06/2024Coritiba PR4 - 2Ituano SP3 - 0L
-
02/09/2007Coritiba PR2 - 0Ituano SP1 - 0L
-
26/05/2007Ituano SP0 - 1Coritiba PR0 - 1L
-
23/09/2006Ituano SP2 - 1Coritiba PR2 - 1W
-
24/05/2006Coritiba PR3 - 1Ituano SP2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ituano SP vs Coritiba PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Ituano SP vs Coritiba PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ituano SP vs Coritiba PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ituano SP vs Coritiba PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ituano SP (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ituano SP (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ituano SP thắng
Bại: là số trận Ituano SP thua
Thắng: là số trận Ituano SP thắng
Bại: là số trận Ituano SP thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ituano SP và Coritiba PR trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio Novorizontin | 27 | 14 | 8 | 5 | 32 | 21 | 11 | 50 | T B T H T T |
2 | Santos | 27 | 14 | 7 | 6 | 40 | 19 | 21 | 49 | H H H T T T |
3 | Vila Nova | 27 | 13 | 6 | 8 | 33 | 32 | 1 | 45 | T T B T B T |
4 | Sport Club do Recife | 26 | 12 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 43 | B T T H T H |
5 | Mirassol | 27 | 12 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B H T B H B |
6 | America MG | 27 | 10 | 11 | 6 | 33 | 22 | 11 | 41 | H B B T B T |
7 | Avai FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 23 | 21 | 2 | 40 | T B T B B T |
8 | Ceara | 27 | 11 | 6 | 10 | 41 | 35 | 6 | 39 | T T H T B B |
9 | Amazonas FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 25 | 23 | 2 | 39 | T H H T H T |
10 | Goias | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 27 | 9 | 37 | T B H B T H |
11 | Coritiba PR | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 27 | 0 | 37 | T T B H B T |
12 | Operario Ferroviario PR | 26 | 10 | 6 | 10 | 21 | 21 | 0 | 36 | B T H B T B |
13 | Ponte Preta | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 36 | -6 | 32 | B B H B B T |
14 | SC Paysandu Para | 27 | 6 | 12 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | B H H B T B |
15 | Botafogo SP | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 30 | H T H T B B |
16 | Chapecoense SC | 27 | 6 | 10 | 11 | 22 | 29 | -7 | 28 | H H H T T B |
17 | Ituano SP | 27 | 8 | 4 | 15 | 33 | 47 | -14 | 28 | B T B T T B |
18 | CRB AL | 27 | 6 | 8 | 13 | 24 | 33 | -9 | 26 | H B B H B B |
19 | Brusque FC | 27 | 5 | 11 | 11 | 19 | 32 | -13 | 26 | B T H B T B |
20 | Guarani SP | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 38 | -11 | 24 | T H T B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil