Đối đầu Cuiaba vs Cruzeiro, 07h00 ngày 15/10
Kết quả Cuiaba vs Cruzeiro
Nhận định Cuiaba vs Cruzeiro, vòng 26 giải VĐQG Brazil 7h00 ngày 15/10
Đối đầu Cuiaba vs Cruzeiro
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
VĐQG Brazil 2024: Cuiaba vs Cruzeiro
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/10/2023 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cuiaba vs Cruzeiro trước đây
-
23/05/2023Cruzeiro0 - 1Cuiaba0 - 1W
-
30/12/2020Cruzeiro0 - 0Cuiaba0 - 0D
-
04/10/2020Cuiaba1 - 0Cruzeiro0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cuiaba vs Cruzeiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Cruzeiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Cruzeiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Cruzeiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuiaba (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cuiaba (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cuiaba và Cruzeiro trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 26 | 17 | 4 | 5 | 42 | 16 | 26 | 55 | T B B B H T |
2 | Bragantino | 26 | 12 | 10 | 4 | 36 | 23 | 13 | 46 | T H T T T H |
3 | Palmeiras | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 22 | 18 | 44 | T H T B B B |
4 | Gremio (RS) | 26 | 13 | 5 | 8 | 42 | 35 | 7 | 44 | T B H T H B |
5 | Flamengo | 26 | 12 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 44 | H T B H T H |
6 | Fortaleza | 26 | 12 | 6 | 8 | 33 | 26 | 7 | 42 | T B T T H T |
7 | Atletico Paranaense | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 30 | 8 | 41 | H H T T B H |
8 | Fluminense RJ | 26 | 12 | 5 | 9 | 34 | 31 | 3 | 41 | H T B T B B |
9 | Atletico Mineiro | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 21 | 9 | 40 | T H T T T B |
10 | Sao Paulo | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 27 | 4 | 35 | B B B T T H |
11 | Cuiaba | 25 | 9 | 5 | 11 | 26 | 30 | -4 | 32 | B B B H B T |
12 | Internacional RS | 26 | 8 | 8 | 10 | 23 | 31 | -8 | 32 | H H T B B T |
13 | Corinthians Paulista (SP) | 26 | 7 | 10 | 9 | 30 | 32 | -2 | 31 | H B H T B H |
14 | Cruzeiro | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 22 | 2 | 30 | H B H T B H |
15 | Santos | 26 | 8 | 6 | 12 | 29 | 42 | -13 | 30 | B B B T T T |
16 | Bahia | 26 | 7 | 7 | 12 | 34 | 38 | -4 | 28 | B H T B B T |
17 | Vasco da Gama | 26 | 7 | 6 | 13 | 27 | 38 | -11 | 27 | H T T T B H |
18 | Goias | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 37 | -12 | 27 | H H B H H B |
19 | Coritiba PR | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 54 | -25 | 20 | B B B B T T |
20 | America MG | 26 | 4 | 6 | 16 | 29 | 54 | -25 | 18 | T H B B H B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil