Đối đầu Fortaleza vs Ferroviario CE, 05h00 ngày 06/3
Kết quả Fortaleza vs Ferroviario CE
Đối đầu Fortaleza vs Ferroviario CE
Phong độ Fortaleza gần đây
Phong độ Ferroviario CE gần đây
Đông Bắc Brazil 2025: Fortaleza vs Ferroviario CE
-
Giải đấu: Đông Bắc BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/3/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fortaleza vs Ferroviario CE trước đây
-
02/03/2025Ferroviario CE0 - 0Fortaleza0 - 0D
-
08/02/2024Ferroviario CE1 - 1Fortaleza1 - 0D
-
20/03/2023Fortaleza4 - 0Ferroviario CE2 - 0W
-
13/03/2023Ferroviario CE1 - 1Fortaleza1 - 0D
-
13/03/2022Fortaleza2 - 1Ferroviario CE1 - 0W
-
09/03/2022Ferroviario CE0 - 1Fortaleza0 - 1W
-
09/05/2021Fortaleza0 - 0Ferroviario CE0 - 0D
-
05/03/2020Ferroviario CE1 - 0Fortaleza1 - 0L
-
22/02/2019Fortaleza0 - 0Ferroviario CE0 - 0D
-
26/03/2023Fortaleza4 - 0Ferroviario CE3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fortaleza vs Ferroviario CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza vs Ferroviario CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza vs Ferroviario CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Cearense) | 9 | 3 | 5 | 1 |
Đông Bắc Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fortaleza vs Ferroviario CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fortaleza (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Fortaleza (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fortaleza thắng
Bại: là số trận Fortaleza thua
Thắng: là số trận Fortaleza thắng
Bại: là số trận Fortaleza thua
BXH Vòng Bảng Đông Bắc Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fortaleza và Ferroviario CE trên Bảng xếp hạng của Đông Bắc Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Đông Bắc Brazil 2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitoria BA | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | 3 | 10 |
2 | Sport Club do Recife | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 |
3 | CRB AL | 4 | 1 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 6 |
4 | Fortaleza | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 6 |
5 | Ferroviario CE | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
6 | Altos/PI | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 |
7 | Sousa PB | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 |
8 | Moto Club Sao Luis MA | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 10 | -7 | 2 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil