Đối đầu Iguatu CE vs Ferroviario CE, 02h40 ngày 03/3
Kết quả Iguatu CE vs Ferroviario CE
Đối đầu Iguatu CE vs Ferroviario CE
Phong độ Iguatu CE gần đây
Phong độ Ferroviario CE gần đây
VĐQG Brazil (Cearense) 2024: Iguatu CE vs Ferroviario CE
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Cearense)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/3/2024 02:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iguatu CE vs Ferroviario CE trước đây
-
31/08/2023Iguatu CE2 - 1Ferroviario CE1 - 1W
-
24/08/2023Ferroviario CE1 - 0Iguatu CE0 - 0L
-
08/02/2023Iguatu CE2 - 1Ferroviario CE2 - 1W
-
31/01/2022Ferroviario CE1 - 0Iguatu CE0 - 0L
-
09/01/2022Iguatu CE1 - 1Ferroviario CE0 - 0D
-
17/01/2019Ferroviario CE4 - 1Iguatu CE2 - 0L
-
05/03/2018Iguatu CE2 - 2Ferroviario CE1 - 0D
-
11/01/2018Iguatu CE1 - 1Ferroviario CE0 - 1D
-
17/09/2018Ferroviario CE0 - 1Iguatu CE0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Iguatu CE vs Ferroviario CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Iguatu CE vs Ferroviario CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iguatu CE vs Ferroviario CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Copa Fares Lopes | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Brazil (Cearense) | 6 | 1 | 3 | 2 |
D4 Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iguatu CE vs Ferroviario CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iguatu CE (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Iguatu CE (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iguatu CE thắng
Bại: là số trận Iguatu CE thua
Thắng: là số trận Iguatu CE thắng
Bại: là số trận Iguatu CE thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Cearense) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iguatu CE và Ferroviario CE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Cearense) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Cearense) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ceara | 5 | 3 | 2 | 0 | 16 | 4 | 12 | 11 | H T T T H |
2 | Fortaleza | 5 | 3 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 11 | T T T H H |
3 | Iguatu CE | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 10 | T T B H T |
4 | Maracana CE | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 9 | H T T H H |
5 | Ferroviario CE | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T T H H |
6 | Floresta CE | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B T H B |
7 | Horizonte CE | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B B B H T |
8 | Caucaia CE | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 10 | -7 | 3 | T B B B B |
9 | Barbalha | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 9 | -7 | 2 | B B B H H |
10 | Uniclinic Atletico Cearense CE | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 11 | -9 | 2 | B B B H H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil