Đối đầu Ypiranga(RS) vs Ferroviario CE, 06h00 ngày 18/7
Kết quả Ypiranga(RS) vs Ferroviario CE
Đối đầu Ypiranga(RS) vs Ferroviario CE
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Phong độ Ferroviario CE gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Ypiranga(RS) vs Ferroviario CE
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/7/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs Ferroviario CE trước đây
-
14/08/2022Ferroviario CE1 - 2Ypiranga(RS)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ypiranga(RS) vs Ferroviario CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs Ferroviario CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs Ferroviario CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ypiranga(RS) vs Ferroviario CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ypiranga(RS) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ypiranga(RS) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ypiranga(RS) thắng
Bại: là số trận Ypiranga(RS) thua
Thắng: là số trận Ypiranga(RS) thắng
Bại: là số trận Ypiranga(RS) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ypiranga(RS) và Ferroviario CE trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | T B B T H T |
2 | Sao Bernardo | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 10 | 14 | 27 | T H B T T T |
3 | Ferroviaria SP | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 5 | 10 | 27 | H H H T T T |
4 | Volta Redonda | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 17 | 5 | 26 | B T T H T B |
5 | Botafogo PB | 12 | 7 | 4 | 1 | 21 | 13 | 8 | 25 | T H H T B H |
6 | Londrina PR | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 16 | 3 | 20 | T T H H T B |
7 | Tombense | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 12 | 3 | 19 | B T T H H B |
8 | Figueirense | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | H T T B H B |
9 | Nautico (PE) | 12 | 4 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 16 | H B H T H T |
10 | Ypiranga(RS) | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 16 | B T B T H B |
11 | ABC RN | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 13 | -1 | 16 | H B T H B T |
12 | Remo Belem (PA) | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 16 | B T B T T B |
13 | Centro Sportivo Alagoano | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 20 | -6 | 14 | H H T T T B |
14 | Sampaio Correa | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | T H T H B T |
15 | Floresta CE | 13 | 4 | 1 | 8 | 10 | 19 | -9 | 13 | T T B T H T |
16 | Confianca SE | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 12 | B B B B T H |
17 | Ferroviario CE | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | B B T H B B |
18 | Aparecidense GO | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 18 | -4 | 10 | B H T H B B |
19 | Caxias RS | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H B B B B |
20 | Sao Jose PoA RS | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 17 | -10 | 5 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil