Đối đầu Floresta CE vs Figueirense, 06h00 ngày 21/5
Kết quả Floresta CE vs Figueirense
Đối đầu Floresta CE vs Figueirense
Phong độ Floresta CE gần đây
Phong độ Figueirense gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Floresta CE vs Figueirense
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/5/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Floresta CE vs Figueirense trước đây
-
25/07/2023Floresta CE1 - 1Figueirense0 - 1D
-
25/04/2022Floresta CE0 - 0Figueirense0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Floresta CE vs Figueirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Figueirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Figueirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Floresta CE vs Figueirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Floresta CE (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Floresta CE (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
Thắng: là số trận Floresta CE thắng
Bại: là số trận Floresta CE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Floresta CE và Figueirense trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 12 | T T T T |
2 | Ferroviaria SP | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 11 | H H T T T |
3 | Botafogo PB | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T H T T |
4 | Tombense | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 | T B T T H |
5 | Volta Redonda | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T B T |
6 | Sao Bernardo | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 8 | H T T H B |
7 | Londrina PR | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 8 | H B H T T |
8 | Figueirense | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
9 | Ypiranga(RS) | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 | T T |
10 | Aparecidense GO | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H B H |
11 | Nautico (PE) | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T B B |
12 | ABC RN | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B B B T |
13 | Confianca SE | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | H T B B |
14 | Remo Belem (PA) | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B B T H |
15 | Centro Sportivo Alagoano | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 11 | -7 | 3 | B H H B H |
16 | Sampaio Correa | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | B H B H |
17 | Caxias RS | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 1 | B H |
18 | Ferroviario CE | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 13 | -10 | 1 | B H B B |
19 | Sao Jose PoA RS | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
20 | Floresta CE | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil