Đối đầu Nautico (PE) vs Floresta CE, 06h00 ngày 18/6
Kết quả Nautico (PE) vs Floresta CE
Đối đầu Nautico (PE) vs Floresta CE
Phong độ Nautico (PE) gần đây
Phong độ Floresta CE gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Nautico (PE) vs Floresta CE
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/6/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs Floresta CE trước đây
-
23/05/2023Nautico (PE)3 - 1Floresta CE2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Nautico (PE) vs Floresta CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs Floresta CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs Floresta CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Brasileiro | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nautico (PE) vs Floresta CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nautico (PE) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Nautico (PE) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nautico (PE) thắng
Bại: là số trận Nautico (PE) thua
Thắng: là số trận Nautico (PE) thắng
Bại: là số trận Nautico (PE) thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nautico (PE) và Floresta CE trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 21 | T T T B T T |
2 | Botafogo PB | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | T T T T T H |
3 | Sao Bernardo | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 6 | 9 | 17 | T H B T T T |
4 | Ferroviaria SP | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T T H H H |
5 | Volta Redonda | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 12 | 3 | 16 | B T H T T B |
6 | Londrina PR | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 15 | T T H B T T |
7 | Figueirense | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B B B H T |
8 | Ypiranga(RS) | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T T B T B |
9 | Tombense | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 11 | T T H H B B |
10 | Remo Belem (PA) | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 10 | T H B T B T |
11 | ABC RN | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B T H T H |
12 | Aparecidense GO | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | Nautico (PE) | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 8 | T B B T B H |
14 | Confianca SE | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B H T B B |
15 | Ferroviario CE | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | B B T T B B |
16 | Caxias RS | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H T H B H |
17 | Sampaio Correa | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 5 | B H B B B T |
18 | Centro Sportivo Alagoano | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H B B H H |
19 | Sao Jose PoA RS | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | B B B T H B |
20 | Floresta CE | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 14 | -9 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil