Đối đầu RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth), 01h00 ngày 18/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Brazil 2024: RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth)

  • RB Bragantino Youth
    Giải đấu: Trẻ Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 18/7/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    Fluminense RJ (Youth)

Lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth)

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Brazil 2 0 2 0
Cúp trẻ Brazil 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu RB Bragantino Youth vs Fluminense RJ (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
RB Bragantino Youth (sân nhà) 2 0 2 0
RB Bragantino Youth (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận RB Bragantino Youth thắng
Bại: là số trận RB Bragantino Youth thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội RB Bragantino YouthFluminense RJ (Youth) trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 12 10 0 2 29 12 17 30
2 Atletico Paranaense (Youth) 12 7 3 2 32 16 16 24
3 Cruzeiro (Youth) 14 7 3 4 31 21 10 24
4 Goias (Youth) 13 7 3 3 24 18 6 24
5 Fortaleza (Youth) 13 7 2 4 17 11 6 23
6 Gremio (Youth) 11 7 1 3 21 16 5 22
7 Santos (Youth) 13 6 2 5 27 22 5 20
8 Ceara (Youth) 13 6 2 5 22 22 0 20
9 CR Flamengo (RJ) (Youth) 12 6 1 5 18 16 2 19
10 Bahia (Youth) 12 6 1 5 18 17 1 19
11 Cuiaba (MT) (Youth) 13 5 3 5 20 19 1 18
12 RB Bragantino Youth 13 3 6 4 18 18 0 15
13 America MG (Youth) 13 4 3 6 15 15 0 15
14 Fluminense RJ (Youth) 13 4 3 6 14 20 -6 15
15 Corinthians Paulista (Youth) 13 4 3 6 16 28 -12 15
16 Atletico Mineiro Youth 13 3 5 5 23 33 -10 14
17 Sao Paulo (Youth) 13 3 2 8 30 40 -10 11
18 Atletico GO (Youth) 13 2 3 8 12 26 -14 9
19 Botafogo RJ (Youth) 12 1 5 6 16 25 -9 8
20 Internacional RS U20 11 2 1 8 14 22 -8 7
Cập nhật: