Đối đầu Cuiaba vs Fortaleza, 04h30 ngày 17/6
Kết quả Cuiaba vs Fortaleza
Đối đầu Cuiaba vs Fortaleza
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Fortaleza gần đây
VĐQG Brazil 2024: Cuiaba vs Fortaleza
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/6/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cuiaba vs Fortaleza trước đây
-
13/11/2023Cuiaba2 - 1Fortaleza1 - 0W
-
17/07/2023Fortaleza0 - 1Cuiaba0 - 1W
-
01/08/2022Cuiaba0 - 1Fortaleza0 - 1L
-
11/04/2022Fortaleza0 - 1Cuiaba0 - 1W
-
07/12/2021Cuiaba1 - 0Fortaleza1 - 0W
-
31/08/2021Fortaleza0 - 0Cuiaba0 - 0D
-
14/08/2017Fortaleza1 - 1Cuiaba0 - 0D
-
12/06/2017Cuiaba2 - 2Fortaleza0 - 0D
-
15/08/2016Cuiaba2 - 0Fortaleza1 - 0W
-
13/06/2016Fortaleza2 - 0Cuiaba2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cuiaba vs Fortaleza
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Fortaleza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Fortaleza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 6 | 4 | 1 | 1 |
Hạng 3 Brasileiro | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cuiaba vs Fortaleza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cuiaba (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Cuiaba (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
Thắng: là số trận Cuiaba thắng
Bại: là số trận Cuiaba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cuiaba và Fortaleza trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 8 | 5 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 17 | H B H T T T |
2 | Bahia | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 17 | H T T T H T |
3 | Botafogo RJ | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T B H T T |
4 | Atletico Paranaense | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 5 | 7 | 16 | T H T T B T |
5 | Bragantino | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 15 | H H B T B T |
6 | Sao Paulo | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 6 | 6 | 14 | T H T T T H |
7 | Palmeiras | 8 | 4 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 14 | H H T B T T |
8 | Atletico Mineiro | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 5 | 7 | 13 | H T T H H T |
9 | Cruzeiro | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B T T B T |
10 | Internacional RS | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 11 | T T B H T H |
11 | Fortaleza | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 5 | 1 | 10 | H H H H T B |
12 | Juventude | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H H T H B |
13 | Gremio (RS) | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 | B T T B B B |
14 | Corinthians Paulista (SP) | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T H B B H |
15 | Fluminense RJ | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B H B H B |
16 | Vasco da Gama | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 19 | -12 | 6 | B B B T B B |
17 | Criciuma | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 5 | H H T B B B |
18 | Atletico Clube Goianiense | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 5 | B H B T B H |
19 | Cuiaba | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 4 | B B B H T B |
20 | Vitoria BA | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 14 | -8 | 3 | B B B B H H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil