Đối đầu Gremio Metropolitano Maringa vs Parana STC PR, 04h30 ngày 12/2
Kết quả Gremio Metropolitano Maringa vs Parana STC PR
Đối đầu Gremio Metropolitano Maringa vs Parana STC PR
Phong độ Gremio Metropolitano Maringa gần đây
Phong độ Parana STC PR gần đây
CaP Brazil 2024: Gremio Metropolitano Maringa vs Parana STC PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/2/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio Metropolitano Maringa vs Parana STC PR trước đây
-
22/02/2016Maringa FC1 - 1Parana STC PR0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gremio Metropolitano Maringa vs Parana STC PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Metropolitano Maringa vs Parana STC PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Metropolitano Maringa vs Parana STC PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio Metropolitano Maringa vs Parana STC PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio Metropolitano Maringa (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Gremio Metropolitano Maringa (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio Metropolitano Maringa thắng
Bại: là số trận Gremio Metropolitano Maringa thua
Thắng: là số trận Gremio Metropolitano Maringa thắng
Bại: là số trận Gremio Metropolitano Maringa thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio Metropolitano Maringa và Parana STC PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 3 | 10 | 20 | H T T T T T |
2 | Coritiba PR | 8 | 6 | 1 | 1 | 19 | 7 | 12 | 19 | H T B T T T |
3 | Gremio Metropolitano Maringa | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 15 | T H H T T H |
4 | Azuriz FC | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 3 | 2 | 11 | H T B T B H |
5 | Cianorte PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | T T B B H B |
6 | Operario Ferroviario PR | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 10 | T B B B T T |
7 | Cascavel PR | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | H T H T H B |
8 | Londrina PR | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | H H B H T B |
9 | Andraus Brasil | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | B B T T B H |
10 | Aruko Sports Brasil | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 15 | -6 | 6 | B B T H H B |
11 | Parana STC PR | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 15 | -10 | 4 | B H T B B B |
12 | Independente Sao Joseense PR | 7 | 0 | 2 | 5 | 2 | 8 | -6 | 2 | B H H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil