Đối đầu Gremio (RS) vs Novo Hamburgo RS, 07h30 ngày 07/2
Kết quả Gremio (RS) vs Novo Hamburgo RS
Đối đầu Gremio (RS) vs Novo Hamburgo RS
Phong độ Gremio (RS) gần đây
Phong độ Novo Hamburgo RS gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2024: Gremio (RS) vs Novo Hamburgo RS
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/2/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Novo Hamburgo RS trước đây
-
09/08/2023Gremio (RS)2 - 2Novo Hamburgo RS2 - 1D
-
03/08/2023Novo Hamburgo RS1 - 0Gremio (RS)0 - 0L
-
25/02/2023Gremio (RS)6 - 1Novo Hamburgo RS5 - 0W
-
06/03/2022Novo Hamburgo RS1 - 1Gremio (RS)1 - 0D
-
19/04/2021Gremio (RS)3 - 1Novo Hamburgo RS2 - 0W
-
03/08/2020Gremio (RS)4 - 3Novo Hamburgo RS2 - 2W
-
30/07/2020Novo Hamburgo RS0 - 0Gremio (RS)0 - 0D
-
21/01/2019Novo Hamburgo RS0 - 4Gremio (RS)0 - 1W
-
25/02/2018Gremio (RS)3 - 0Novo Hamburgo RS2 - 0W
-
24/04/2017Novo Hamburgo RS1 - 1Gremio (RS)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gremio (RS) vs Novo Hamburgo RS
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Novo Hamburgo RS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Novo Hamburgo RS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Gaucho Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
Brazil Campeonato Gaucho | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gremio (RS) vs Novo Hamburgo RS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gremio (RS) (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Gremio (RS) (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua
Thắng: là số trận Gremio (RS) thắng
Bại: là số trận Gremio (RS) thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gremio (RS) và Novo Hamburgo RS trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio (RS) | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Internacional RS | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 10 | T H T B T |
3 | Juventude | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T B B T |
4 | Brasil de Pelotas | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 8 | H H B T T |
5 | Novo Hamburgo RS | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | H T B H T |
6 | Sao Luiz(RS) | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | H H H T B |
7 | Sao Jose PoA RS | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B T H H |
8 | Caxias RS | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 5 | T H H B B |
9 | Guarany de Bage | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 5 | B B H T H |
10 | Ypiranga(RS) | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 5 | T H B H B |
11 | Avenida RS | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3 | -2 | 4 | B H T B B |
12 | Santa Cruz RS | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 7 | -4 | 2 | B B H H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil