Đối đầu Barbalha vs Horizonte CE, 05h00 ngày 29/1
Kết quả Barbalha vs Horizonte CE
Đối đầu Barbalha vs Horizonte CE
Phong độ Barbalha gần đây
Phong độ Horizonte CE gần đây
VĐQG Brazil (Cearense) 2025: Barbalha vs Horizonte CE
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Cearense)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/1/2025 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barbalha vs Horizonte CE trước đây
-
16/03/2024Horizonte CE2 - 1Barbalha0 - 0L
-
27/02/2024Barbalha0 - 0Horizonte CE0 - 0D
-
13/01/2020Barbalha2 - 0Horizonte CE1 - 0W
-
21/03/2019Barbalha1 - 1Horizonte CE0 - 1D
-
20/01/2019Horizonte CE0 - 0Barbalha0 - 0D
-
17/07/2022Horizonte CE0 - 0Barbalha0 - 0D
-
20/06/2022Barbalha2 - 1Horizonte CE1 - 0W
-
21/04/2016Horizonte CE2 - 0Barbalha2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Barbalha vs Horizonte CE
- Thống kê lịch sử đối đầu Barbalha vs Horizonte CE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barbalha vs Horizonte CE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Cearense) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Hạng 2 Cearense Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barbalha vs Horizonte CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barbalha (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Barbalha (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barbalha thắng
Bại: là số trận Barbalha thua
Thắng: là số trận Barbalha thắng
Bại: là số trận Barbalha thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Cearense) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barbalha và Horizonte CE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Cearense) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Cearense) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortaleza | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 6 | T T |
2 | Ceara | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Floresta CE | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Maracana CE | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
5 | Barbalha | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
6 | Horizonte CE | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
7 | Pague Menos | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
8 | Iguatu CE | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
9 | Ferroviario CE | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
10 | Cariri | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil