Đối đầu Barbalha vs Horizonte CE, 05h00 ngày 29/1

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil (Cearense) 2025: Barbalha vs Horizonte CE

  • Barbalha
    Giải đấu: VĐQG Brazil (Cearense)
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 29/1/2025 05:00
    Số phút bù giờ:
    Horizonte CE

Lịch sử đối đầu Barbalha vs Horizonte CE trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Barbalha vs Horizonte CE

- Thống kê lịch sử đối đầu Barbalha vs Horizonte CE: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
8 2 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Barbalha vs Horizonte CE: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Brazil (Cearense) 5 1 3 1
Hạng 2 Cearense Brazil 2 1 1 0
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Barbalha vs Horizonte CE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Barbalha (sân nhà) 4 2 2 0
Barbalha (sân khách) 4 0 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barbalha thắng
Bại: là số trận Barbalha thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Cearense) mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BarbalhaHorizonte CE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Cearense) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Brazil (Cearense) 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fortaleza 2 2 0 0 10 1 9 6 T T
2 Ceara 2 2 0 0 4 2 2 6 T T
3 Floresta CE 2 1 1 0 4 2 2 4 T H
4 Maracana CE 2 1 1 0 2 1 1 4 T H
5 Barbalha 2 1 0 1 4 4 0 3 B T
6 Horizonte CE 2 1 0 1 3 4 -1 3 T B
7 Pague Menos 2 0 1 1 2 3 -1 1 B H
8 Iguatu CE 2 0 1 1 1 2 -1 1 B H
9 Ferroviario CE 2 0 0 2 2 4 -2 0 B B
10 Cariri 2 0 0 2 1 10 -9 0 B B

Cập nhật: