Đối đầu Novo Hamburgo RS vs Juventude, 07h30 ngày 11/2
Kết quả Novo Hamburgo RS vs Juventude
Đối đầu Novo Hamburgo RS vs Juventude
Phong độ Novo Hamburgo RS gần đây
Phong độ Juventude gần đây
Brazil Campeonato Gaucho 2024: Novo Hamburgo RS vs Juventude
-
Giải đấu: Brazil Campeonato GauchoMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/2/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Novo Hamburgo RS vs Juventude trước đây
-
31/01/2023Novo Hamburgo RS0 - 0Juventude0 - 0D
-
04/02/2022Juventude1 - 1Novo Hamburgo RS0 - 0D
-
09/03/2021Novo Hamburgo RS1 - 3Juventude0 - 2L
-
30/01/2020Juventude0 - 0Novo Hamburgo RS0 - 0D
-
17/03/2019Novo Hamburgo RS1 - 1Juventude1 - 1D
-
29/01/2018Juventude1 - 1Novo Hamburgo RS1 - 1D
-
21/02/2017Novo Hamburgo RS4 - 1Juventude2 - 0W
-
31/03/2016Juventude2 - 2Novo Hamburgo RS0 - 2D
-
05/02/2015Juventude1 - 2Novo Hamburgo RS0 - 1W
-
15/02/2014Juventude0 - 0Novo Hamburgo RS0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Novo Hamburgo RS vs Juventude
- Thống kê lịch sử đối đầu Novo Hamburgo RS vs Juventude: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novo Hamburgo RS vs Juventude: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Novo Hamburgo RS vs Juventude: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Novo Hamburgo RS (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Novo Hamburgo RS (sân khách) | 6 | 1 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Novo Hamburgo RS thắng
Bại: là số trận Novo Hamburgo RS thua
Thắng: là số trận Novo Hamburgo RS thắng
Bại: là số trận Novo Hamburgo RS thua
BXH Vòng Bảng Brazil Campeonato Gaucho mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Novo Hamburgo RS và Juventude trên Bảng xếp hạng của Brazil Campeonato Gaucho mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Brazil Campeonato Gaucho 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gremio (RS) | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 15 | B T T T T T |
2 | Internacional RS | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 | T H T B T T |
3 | Juventude | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 3 | 8 | 12 | T T B B T T |
4 | Brasil de Pelotas | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | H H B T T H |
5 | Novo Hamburgo RS | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 8 | H T B H T B |
6 | Sao Luiz(RS) | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H H H T B H |
7 | Sao Jose PoA RS | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 8 | -2 | 7 | H B T H H H |
8 | Caxias RS | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 | T H H B B H |
9 | Guarany de Bage | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B H T H H |
10 | Ypiranga(RS) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 11 | -5 | 6 | T H B H B H |
11 | Avenida RS | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 4 | B H T B B B |
12 | Santa Cruz RS | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B H H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil