Đối đầu Vitoria BA vs Juventude, 02h00 ngày 22/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024: Vitoria BA vs Juventude

  • Vitoria BA
    Giải đấu: VĐQG Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 22/9/2024 02:00
    Số phút bù giờ:
    Juventude

Lịch sử đối đầu Vitoria BA vs Juventude trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Vitoria BA vs Juventude

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria BA vs Juventude: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 2 5 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria BA vs Juventude: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Brazil 3 0 2 1
Hạng 2 Brazil 4 1 2 1
Cúp Brasil 2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Vitoria BA vs Juventude: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Vitoria BA (sân nhà) 4 1 3 0
Vitoria BA (sân khách) 5 1 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vitoria BA thắng
Bại: là số trận Vitoria BA thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vitoria BAJuventude trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Brazil 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 26 16 5 5 45 25 20 53 T B T H T T
2 Palmeiras 26 15 5 6 43 19 24 50 H H T T T T
3 Fortaleza 26 14 7 5 32 25 7 49 T T T B B H
4 Flamengo 25 13 6 6 40 29 11 45 B H B T B H
5 Sao Paulo 26 13 5 8 34 26 8 44 T T B T B T
6 Bahia 26 12 6 8 37 27 10 42 B T T H B T
7 Cruzeiro 26 12 5 9 34 27 7 41 H H B H T B
8 Internacional RS 24 10 8 6 27 20 7 38 B T H T T T
9 Vasco da Gama 25 10 5 10 30 35 -5 35 H T H T T H
10 Atletico Mineiro 24 8 9 7 32 36 -4 33 B H H B T B
11 Juventude 26 8 8 10 31 36 -5 32 B T B B H T
12 Bragantino 25 8 7 10 31 32 -1 31 H B B B T H
13 Atletico Paranaense 24 8 6 10 27 29 -2 30 B H B B B H
14 Gremio (RS) 24 8 4 12 25 30 -5 28 T T B T B H
15 Criciuma 25 7 7 11 32 40 -8 28 B H B T B B
16 Fluminense RJ 25 7 6 12 21 28 -7 27 T B H T T B
17 Vitoria BA 26 7 4 15 28 39 -11 25 T B H B B T
18 Corinthians Paulista (SP) 26 5 10 11 23 33 -10 25 H H H B T B
19 Cuiaba 25 5 7 13 23 38 -15 22 B H B T H B
20 Atletico Clube Goianiense 26 4 6 16 21 42 -21 18 B B T T B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật: