Đối đầu Cascavel PR vs Londrina PR, 06h00 ngày 16/1
Kết quả Cascavel PR vs Londrina PR
Đối đầu Cascavel PR vs Londrina PR
Phong độ Cascavel PR gần đây
Phong độ Londrina PR gần đây
CaP Brazil 2025: Cascavel PR vs Londrina PR
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/1/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Londrina PR trước đây
-
05/01/2025Cascavel PR2 - 1Londrina PR0 - 0W
-
25/01/2019Cascavel PR0 - 3Londrina PR0 - 1L
-
04/02/2024Cascavel PR1 - 1Londrina PR0 - 1D
-
19/01/2023Londrina PR0 - 1Cascavel PR0 - 0W
-
07/02/2022Cascavel PR2 - 0Londrina PR0 - 0W
-
14/10/2021Cascavel PR1 - 1Londrina PR1 - 0D
-
07/10/2021Londrina PR1 - 1Cascavel PR1 - 0D
-
15/05/2021Londrina PR0 - 0Cascavel PR0 - 0D
-
09/03/2020Cascavel PR3 - 1Londrina PR1 - 0W
-
28/01/2019Londrina PR1 - 3Cascavel PR1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cascavel PR vs Londrina PR
- Thống kê lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Londrina PR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Londrina PR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
CaP Brazil | 8 | 4 | 4 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cascavel PR vs Londrina PR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cascavel PR (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cascavel PR (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cascavel PR thắng
Bại: là số trận Cascavel PR thua
Thắng: là số trận Cascavel PR thắng
Bại: là số trận Cascavel PR thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cascavel PR và Londrina PR trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Londrina PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Cianorte PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Gremio Metropolitano Maringa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Azuriz FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Operario Ferroviario PR | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Parana PR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | Cascavel PR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Independente Sao Joseense PR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Andraus Brasil | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | Coritiba PR | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Rio Branco PR | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil