Đối đầu Santos vs Mirassol, 07h30 ngày 17/1
Kết quả Santos vs Mirassol
Đối đầu Santos vs Mirassol
Phong độ Santos gần đây
Phong độ Mirassol gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Santos vs Mirassol
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/1/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santos vs Mirassol trước đây
-
13/10/2024Santos3 - 2Mirassol2 - 1W
-
26/06/2024Mirassol0 - 0Santos0 - 0D
-
12/02/2024Mirassol2 - 2Santos1 - 1D
-
15/01/2023Santos2 - 1Mirassol1 - 1W
-
18/02/2022Mirassol3 - 2Santos3 - 0L
-
08/03/2020Santos3 - 1Mirassol3 - 1W
-
10/02/2019Santos1 - 0Mirassol0 - 0W
-
22/03/2013Santos2 - 1Mirassol1 - 1W
-
19/02/2012Mirassol1 - 3Santos0 - 1W
-
20/01/2011Santos3 - 0Mirassol1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Santos vs Mirassol
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Mirassol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Mirassol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Brazil | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Brazil (Paulista) | 8 | 6 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santos vs Mirassol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santos (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Santos (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
Thắng: là số trận Santos thắng
Bại: là số trận Santos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos và Mirassol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guarani SP | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Palmeiras | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Noroeste | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Ponte Preta | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Inter de Limeira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Sao Bernardo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Gremio Novorizontin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | AE Velo Clube SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Portuguesa Desportos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Botafogo SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil