Đối đầu Mirassol vs Santos, 05h00 ngày 26/6
Kết quả Mirassol vs Santos
Đối đầu Mirassol vs Santos
Phong độ Mirassol gần đây
Phong độ Santos gần đây
Hạng 2 Brazil 2024: Mirassol vs Santos
-
Giải đấu: Hạng 2 BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mirassol vs Santos trước đây
-
12/02/2024Mirassol2 - 2Santos1 - 1D
-
15/01/2023Santos2 - 1Mirassol1 - 1L
-
18/02/2022Mirassol3 - 2Santos3 - 0W
-
08/03/2020Santos3 - 1Mirassol3 - 1L
-
10/02/2019Santos1 - 0Mirassol0 - 0L
-
22/03/2013Santos2 - 1Mirassol1 - 1L
-
19/02/2012Mirassol1 - 3Santos0 - 1L
-
20/01/2011Santos3 - 0Mirassol1 - 0L
-
22/02/2010Mirassol1 - 2Santos1 - 1L
-
30/01/2009Santos1 - 1Mirassol1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mirassol vs Santos
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Santos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Santos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mirassol vs Santos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirassol (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Mirassol (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mirassol thắng
Bại: là số trận Mirassol thua
Thắng: là số trận Mirassol thắng
Bại: là số trận Mirassol thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mirassol và Santos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America MG | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T B T T B |
2 | Avai FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 21 | T T T H T H |
3 | Operario Ferroviario PR | 12 | 6 | 3 | 3 | 8 | 6 | 2 | 21 | B T T T T B |
4 | Vila Nova | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | H H T B T T |
5 | Sport Club do Recife | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | B B T T H B |
6 | Santos | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 18 | T B B B B T |
7 | Goias | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 9 | 8 | 18 | B T B H B B |
8 | Coritiba PR | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 | 18 | H T B T H T |
9 | Gremio Novorizontin | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T H T B H T |
10 | Mirassol | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T T B B |
11 | Ceara | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | H T T B B H |
12 | Botafogo SP | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 10 | -2 | 16 | B B T T T T |
13 | SC Paysandu Para | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T B T H T |
14 | Chapecoense SC | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 14 | B H H T B B |
15 | CRB AL | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | B T B B H T |
16 | Ponte Preta | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | H B T B T B |
17 | Amazonas FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 12 | H T B T B H |
18 | Brusque FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 17 | -8 | 11 | H H B T H H |
19 | Ituano SP | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 26 | -12 | 8 | T B B B H H |
20 | Guarani SP | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 5 | H B B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil