Đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Portuguesa RJ, 07h15 ngày 23/2
Kết quả Sampaio Correa (RJ) vs Portuguesa RJ
Đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Portuguesa RJ
Phong độ Sampaio Correa (RJ) gần đây
Phong độ Portuguesa RJ gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Sampaio Correa (RJ) vs Portuguesa RJ
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/2/2025 07:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Portuguesa RJ trước đây
-
25/01/2024Portuguesa RJ1 - 0Sampaio Correa (RJ)0 - 0L
-
07/09/2023Portuguesa RJ2 - 2Sampaio Correa (RJ)0 - 0D
-
31/08/2023Sampaio Correa (RJ)0 - 1Portuguesa RJ0 - 1L
-
18/08/2016Sampaio Correa (RJ)0 - 1Portuguesa RJ0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Portuguesa RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Portuguesa RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Portuguesa RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Rio Brazil | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampaio Correa (RJ) vs Portuguesa RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sampaio Correa (RJ) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Sampaio Correa (RJ) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sampaio Correa (RJ) thắng
Bại: là số trận Sampaio Correa (RJ) thua
Thắng: là số trận Sampaio Correa (RJ) thắng
Bại: là số trận Sampaio Correa (RJ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sampaio Correa (RJ) và Portuguesa RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 5 | 20 | 23 | T T H T T T |
2 | Volta Redonda | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 20 | T H T H T B |
3 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | B T T H B T |
4 | Madureira | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | H H T B T T |
5 | Vasco da Gama | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 14 | T T H B H B |
6 | Fluminense RJ | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B H T H T |
7 | Boavista S.C. | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | H H H H H T |
8 | Botafogo RJ | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 11 | 0 | 13 | T T T B B H |
9 | Nova Iguacu | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | H H T B H B |
10 | CFRJ Marica RJ | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B B H B B |
11 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B H T B |
12 | Bangu | 10 | 0 | 4 | 6 | 2 | 17 | -15 | 4 | B H B H H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil