Đối đầu Vasco da Gama vs Portuguesa RJ, 04h10 ngày 04/3
Kết quả Vasco da Gama vs Portuguesa RJ
Đối đầu Vasco da Gama vs Portuguesa RJ
Phong độ Vasco da Gama gần đây
Phong độ Portuguesa RJ gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2024: Vasco da Gama vs Portuguesa RJ
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/3/2024 04:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Portuguesa RJ trước đây
-
26/01/2023Portuguesa RJ0 - 2Vasco da Gama0 - 1W
-
10/02/2022Vasco da Gama1 - 0Portuguesa RJ0 - 0W
-
04/03/2021Vasco da Gama0 - 1Portuguesa RJ0 - 1L
-
10/02/2020Portuguesa RJ2 - 3Vasco da Gama1 - 2W
-
31/01/2019Portuguesa RJ0 - 1Vasco da Gama0 - 1W
-
26/02/2018Portuguesa RJ1 - 0Vasco da Gama1 - 0L
-
19/02/2017Vasco da Gama1 - 0Portuguesa RJ0 - 0W
-
20/02/2006Vasco da Gama2 - 2Portuguesa RJ1 - 1D
-
24/01/2005Vasco da Gama2 - 1Portuguesa RJ1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vasco da Gama vs Portuguesa RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Portuguesa RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Portuguesa RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vasco da Gama vs Portuguesa RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vasco da Gama (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Vasco da Gama (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasco da Gama thắng
Bại: là số trận Vasco da Gama thua
Thắng: là số trận Vasco da Gama thắng
Bại: là số trận Vasco da Gama thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vasco da Gama và Portuguesa RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 1 | 22 | 27 | T T T T T T |
2 | Fluminense RJ | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 21 | T H T H T B |
3 | Nova Iguacu | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 12 | 4 | 21 | T H T H T T |
4 | Vasco da Gama | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 10 | 6 | 19 | B H T H T T |
5 | Botafogo RJ | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 17 | H H B T B T |
6 | Boavista S.C. | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 18 | -5 | 15 | B H H H B T |
7 | Portuguesa RJ | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | H H H T H B |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 10 | B B T T B T |
9 | Madureira | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B B B |
10 | Volta Redonda | 10 | 2 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 9 | T H B B H B |
11 | Bangu | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 8 | B T H B B T |
12 | Audax Rio RJ | 11 | 0 | 0 | 11 | 1 | 20 | -19 | 0 | B B B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil