Đối đầu XV de Piracicaba vs Primavera, 03h00 ngày 25/2
Kết quả XV de Piracicaba vs Primavera
Đối đầu XV de Piracicaba vs Primavera
Phong độ XV de Piracicaba gần đây
Phong độ Primavera gần đây
Paulista B Brazil 2024: XV de Piracicaba vs Primavera
-
Giải đấu: Paulista B BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu XV de Piracicaba vs Primavera trước đây
-
03/09/2023XV de Piracicaba1 - 1Primavera0 - 1D
-
30/07/2023Primavera0 - 1XV de Piracicaba0 - 0W
-
04/09/2022XV de Piracicaba3 - 0Primavera1 - 0W
-
31/07/2022Primavera0 - 0XV de Piracicaba0 - 0D
-
26/11/2020XV de Piracicaba0 - 1Primavera0 - 1L
-
05/11/2020Primavera1 - 2XV de Piracicaba0 - 1W
-
02/02/2023Primavera2 - 2XV de Piracicaba1 - 1D
-
20/03/2022XV de Piracicaba0 - 1Primavera0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu XV de Piracicaba vs Primavera
- Thống kê lịch sử đối đầu XV de Piracicaba vs Primavera: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu XV de Piracicaba vs Primavera: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
SPC Brazil | 6 | 3 | 2 | 1 |
Paulista B Brazil | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu XV de Piracicaba vs Primavera: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
XV de Piracicaba (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
XV de Piracicaba (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận XV de Piracicaba thắng
Bại: là số trận XV de Piracicaba thua
Thắng: là số trận XV de Piracicaba thắng
Bại: là số trận XV de Piracicaba thua
BXH Vòng Bảng Paulista B Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội XV de Piracicaba và Primavera trên Bảng xếp hạng của Paulista B Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Paulista B Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esporte Clube Sao Jose SP | 10 | 7 | 3 | 0 | 18 | 3 | 15 | 24 | T H T T T H |
2 | Sao Bento | 10 | 6 | 3 | 1 | 18 | 8 | 10 | 21 | T T T H T H |
3 | Ferroviaria SP | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 7 | 3 | 17 | H H T T T B |
4 | XV de Piracicaba | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 16 | H H H T T T |
5 | Oeste | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | T H B T T H |
6 | Rio Claro | 10 | 4 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 15 | B H T B T T |
7 | Noroeste | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 15 | H T B H B T |
8 | AE Velo Clube SP | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 14 | B H T T B B |
9 | Taubate | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T T B B B H |
10 | AA Portuguesa Santista | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 16 | -3 | 13 | T H B H B H |
11 | Linense(BRA) | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 12 | -3 | 11 | H B B T B H |
12 | Juventus SP | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | H T B B T H |
13 | Capie Warrero | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 15 | -4 | 8 | B B H H H B |
14 | Primavera | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 13 | -5 | 7 | B B H B H H |
15 | Monte Azul SP | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 6 | B H T B B H |
16 | Comercial-SP | 10 | 0 | 5 | 5 | 6 | 19 | -13 | 5 | H B H B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil