Đối đầu Santos (Youth) vs RB Bragantino Youth, 01h00 ngày 13/7

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Trẻ Brazil 2024: Santos (Youth) vs RB Bragantino Youth

  • Santos (Youth)
    Giải đấu: Trẻ Brazil
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 13/7/2024 01:00
    Số phút bù giờ:
    RB Bragantino Youth

Lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs RB Bragantino Youth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Santos (Youth) vs RB Bragantino Youth

- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs RB Bragantino Youth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 2 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Trẻ Paulista Brazil 2 0 1 1
Trẻ Brazil 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Santos (Youth) vs RB Bragantino Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Santos (Youth) (sân nhà) 2 0 2 0
Santos (Youth) (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santos (Youth) thắng
Bại: là số trận Santos (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Trẻ Brazil mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santos (Youth)RB Bragantino Youth trên Bảng xếp hạng của Trẻ Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Trẻ Brazil 2024:

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Palmeiras (Youth) 12 10 0 2 29 12 17 30
2 Atletico Paranaense (Youth) 12 7 3 2 32 16 16 24
3 Cruzeiro (Youth) 13 7 3 3 29 17 12 24
4 Goias (Youth) 13 7 3 3 24 18 6 24
5 Fortaleza (Youth) 13 7 2 4 17 11 6 23
6 Ceara (Youth) 13 6 2 5 22 22 0 20
7 Santos (Youth) 12 6 1 5 25 20 5 19
8 CR Flamengo (RJ) (Youth) 12 6 1 5 18 16 2 19
9 Bahia (Youth) 12 6 1 5 18 17 1 19
10 Gremio (Youth) 9 6 0 3 14 11 3 18
11 Cuiaba (MT) (Youth) 13 5 3 5 20 19 1 18
12 America MG (Youth) 13 4 3 6 15 15 0 15
13 Fluminense RJ (Youth) 13 4 3 6 14 20 -6 15
14 RB Bragantino Youth 12 3 5 4 16 16 0 14
15 Atletico Mineiro Youth 13 3 5 5 23 33 -10 14
16 Corinthians Paulista (Youth) 12 4 2 6 13 25 -12 14
17 Sao Paulo (Youth) 13 3 2 8 30 40 -10 11
18 Atletico GO (Youth) 13 2 3 8 12 26 -14 9
19 Botafogo RJ (Youth) 12 1 5 6 16 25 -9 8
20 Internacional RS U20 11 2 1 8 14 22 -8 7
Cập nhật: