Đối đầu Sao Jose PoA RS vs Ypiranga(RS), 02h30 ngày 24/6
Kết quả Sao Jose PoA RS vs Ypiranga(RS)
Đối đầu Sao Jose PoA RS vs Ypiranga(RS)
Phong độ Sao Jose PoA RS gần đây
Phong độ Ypiranga(RS) gần đây
Hạng 3 Brasileiro 2024: Sao Jose PoA RS vs Ypiranga(RS)
-
Giải đấu: Hạng 3 BrasileiroMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/6/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sao Jose PoA RS vs Ypiranga(RS) trước đây
-
08/02/2024Ypiranga(RS)1 - 1Sao Jose PoA RS0 - 1D
-
10/02/2023Ypiranga(RS)3 - 1Sao Jose PoA RS0 - 0L
-
14/02/2022Sao Jose PoA RS0 - 0Ypiranga(RS)0 - 0D
-
26/03/2021Ypiranga(RS)4 - 1Sao Jose PoA RS2 - 0L
-
12/06/2023Ypiranga(RS)1 - 0Sao Jose PoA RS0 - 0L
-
04/07/2022Ypiranga(RS)2 - 2Sao Jose PoA RS2 - 2D
-
26/09/2021Sao Jose PoA RS1 - 1Ypiranga(RS)1 - 0D
-
25/07/2021Ypiranga(RS)2 - 1Sao Jose PoA RS1 - 1L
-
06/12/2020Ypiranga(RS)3 - 1Sao Jose PoA RS1 - 0L
-
04/10/2020Sao Jose PoA RS2 - 0Ypiranga(RS)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sao Jose PoA RS vs Ypiranga(RS)
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Jose PoA RS vs Ypiranga(RS): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Jose PoA RS vs Ypiranga(RS): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Brazil Campeonato Gaucho | 4 | 0 | 2 | 2 |
Hạng 3 Brasileiro | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sao Jose PoA RS vs Ypiranga(RS): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sao Jose PoA RS (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Sao Jose PoA RS (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sao Jose PoA RS thắng
Bại: là số trận Sao Jose PoA RS thua
Thắng: là số trận Sao Jose PoA RS thắng
Bại: là số trận Sao Jose PoA RS thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Brasileiro mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sao Jose PoA RS và Ypiranga(RS) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Brasileiro mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Brasileiro 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Athletic Club MG | 8 | 7 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 21 | T T T B T T |
2 | Botafogo PB | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | T T T T T H |
3 | Volta Redonda | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H T T B T |
4 | Sao Bernardo | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | H B T T T H |
5 | Ferroviaria SP | 9 | 4 | 5 | 0 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T T H H H |
6 | Londrina PR | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 15 | T T H B T T |
7 | Figueirense | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 7 | 4 | 14 | T B B B H T |
8 | Tombense | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 14 | T H H B B T |
9 | Ypiranga(RS) | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 3 | 6 | 12 | T T T B T B |
10 | Remo Belem (PA) | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 10 | T H B T B T |
11 | Ferroviario CE | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B T |
12 | Aparecidense GO | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H B B H T |
13 | ABC RN | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T H T H B |
14 | Nautico (PE) | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T B H B |
15 | Confianca SE | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 9 | -3 | 8 | B B H T B B |
16 | Caxias RS | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B H T H B H |
17 | Sampaio Correa | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B B B T H |
18 | Floresta CE | 10 | 2 | 0 | 8 | 6 | 17 | -11 | 6 | B B B T T B |
19 | Centro Sportivo Alagoano | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H B B H H |
20 | Sao Jose PoA RS | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 4 | B B T H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil